Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Australian Coking Coal Price on Jan 26, 2010 Unit: (yuan/ton; $/ton) Name Specification ..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Russian Coking Coal Price on Jan 26, 2010 Unit: (yuan/ton;$/ton) Name Spe.  P..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Indonesian Coking Coal Price on Jan 26, 2010 Unit: Yuan/ton Name Spe.  Place ..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) American Coking Coal Price on Jan 26, 2010 Unit: ($/ton) Name Spe.  Place of ..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) arket price of metallurgical coke in Huaibei, Anhui Province on Jan 26, 2010 Unit: yuan/ton product spec. ..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of billet in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. size ..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

26/01/2010

[Ngày 26/1] -Hôm nay, giá quặng sắt tinh luyện nhập khẩu trên thị trường giao ngay tiếp tục ổn định. Giá kỳ hạn loại sắt 63-63.5% phổ biến ở mức giá $128-130/t CIF. Sắt giao ngay quặng sắt tinh luyện loại 63%..

26/01/2010

[Ngày 25/1] –Cước tàu vận chuyển quặng sắt tăng, cước tàu từ Brazil sang Trung Quốc là $32.250/t, tăng $0.187/t; từ Tây Australia sang Trung Quốc là $11.892/t, tăng $ 1.104/t. BDI là 3223, tăng 19..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless round bar in Shanghai product diameter (mm) spec ..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless sheet in Shanghai (304/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of scrap steel in Zhangjiagang, Jiangsu Province Unit: Yuan/ton product size ..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless sheet in Shanghai (304/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

26/01/2010

Hôm nay, giá thép silicon CR giảm do giao dịch yếu. Giá loại 470 của nhà máy Baosteel là 8400 yuan/t; loại 600 của nhà máy Wuhan là 7950 yuan/t; loại 800 của nhà máy W..

26/01/2010

[Ngày 26/1] - Ở Boxing, thép tấm mạ kẽm 0.3mm do Yuanda Steel chào giá là 5070 Yuan/t; thép tấm mạ kẽm 0.35mm do Hengtong Steel chào giá là 5060 Yuan/t; thép tấm mạ kẽm 0.5mm ch&ag..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of silicon steel sheet in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size Spec ..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size (mm) S..

26/01/2010

[Ngày 26/1] - Ở Thượng Hải, thép tấm trung được các nhà sản xuất hàng đầu chào giá 3960 Yuan/t; các nhà sản xuất hạng 2 chào giá 3920 Yuan/t trở lên. Thép tấm h..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel coil in Guangzhou Unit: Yuan/ton product size gra..

26/01/2010

[Ngày 26/1] - Ở Thượng Hải, tình hình CR suy yếu. CR 1.0mm của Angang phổ biến ở mức giá 5620-5650 yuan/t; thép tấm 1.5mm là 5570-5600 yuan/t; CR 2.0mm của Benxi Steel là 5350 yuan/t; CR 1.0mm của Tang..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Steel Plate in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size (mm) Spec ..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton product size grade..

26/01/2010

[Ngày 26/1] - Ở Thượng Hải, giá HRC vẫn ổn định. Loại thép cuộn 1500mm được chào giá 3730 yuan/t; thép cuộn 1800mm được chào giá 3740 yuan/t; thép cuộn Mn 1500mm được chào gi&aacut..

26/01/2010

Hôm nay, thép cuộn CR 2.0mm 304 được chào giá 22100 yuan/t, thép tấm HR tẩm thực 4.0-6.0mm 304 là 19000 yuan/t; thép thanh CR 1.0mm 316L là 32700 yuan/t. Thép tấm CR 2.0mm 430 là 1..

26/01/2010

Vào ngày 25/1/2010, CCCMC đã đưa ra giá tham khảo trung bình đối với các giao dịch nhập khẩu quặng sắt Ấn Độ loại sắt 63.5% trong tuần vừa rồi như sau: US$  104-105/t (FOB); US$  127-128/t (CIF). ..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Drawing Wire in Tianjin Unit: Yuan/ton Product Size Spec. ..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )  Market price of Large and Medium-sized Section in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless coil in Foshan (201/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of color coated coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of construction steel in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec ..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )  Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Strip in Shanghai Unit: Yuan/ton Product size (mm) Spec ..

26/01/2010

[Ngày 25/1] - Ở Thượng Hải, giá HRC đang được điều chỉnh. Loại thép cuộn 1500mm được chào giá 3730 yuan/t; thép cuộn 1800mm được chào giá 3740 yuan/t; thép cuộn Mn 1500mm được chào..

26/01/2010

[Ngày 25/1] - Ở Thượng Hải, thép tấm trung được các nhà sản xuất hàng đầu chào giá 3980 Yuan/t; các nhà sản xuất hạng 2 chào giá 3930 Yuan/t trở lên. Thép tấm h..

26/01/2010

[Ngày 25/1] - Ở Thượng Hải, tình hình CR giảm 20-50 yuan/t. CR 1.0mm của Angang phổ biến ở mức giá 5650 yuan/t; thép tấm 1.5mm là 5600 yuan/t, giảm 20 yuan/t; CR 2.0mm của Benxi Steel là 5350 yuan/t; C..

26/01/2010

[Ngày 25/1] - Ở Boxing, thép tấm mạ kẽm 0.3mm do Yuanda Steel chào giá là 5070 Yuan/t; thép tấm mạ kẽm 0.35mm do Hengtong Steel chào giá là 5060 Yuan/t; thép tấm mạ kẽm 0.5mm ch&ag..

26/01/2010

[Ngày 25/1] - Ở Thượng Hải,thép thanh xây dựng lọai lớn chưa qua kiểm tra có giá 3650-3660 Yuan/t; các lọai thép thanh xây dựng lớn khác có giá 3610-3630 Yuan/t. Thép t..

26/01/2010

1. Hyundai tăng giá thép dài do giá phế liệu tăng Hyundai Steel - Hàn Quốc đã quyết định tăng giá nội địa đối với các sản phẩm thép dài thêm KRW 40-50,000/t ($35-43/t) do gi..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )  Market price of Welded Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

26/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )  Market price of Seamless Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

25/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

25/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

25/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

Hiển thị 51241 đến 51300 trong 64013 (1067 Trang)