Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

03/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size (mm) S..

03/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

03/02/2010

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Drawing Wire in Tianjin Unit: Yuan/ton Product Size Spec. ..

03/02/2010

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Large and Medium-sized Section in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

03/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton ..

03/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

03/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Welded Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

03/02/2010

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )   Market price of iron ore concentrate in Benxi, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

03/02/2010

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )   Market price of scrap steel in Wuhan, Hubei Province Unit: Yuan/ton product size ..

03/02/2010

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Seamless Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

03/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of billet in Hanzhong, Sha'anxi Province Unit: Yuan/ton product size ..

03/02/2010

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel coil in Guangzhou Unit: Yuan/ton product size ..

03/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton product size grade..

03/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of color coated coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

03/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of construction steel in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec ..

03/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of silicon steel sheet in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size Spec ..

03/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size (mm) S..

03/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

03/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Steel Plate in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size (mm) Spec ..

03/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Strip in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

03/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Strip in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

03/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless sheet in Shanghai (304/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

03/02/2010

1. Giá nhập khẩu HDG, thép mạ kẽm đạt $900/t cfr ở Brazil Giá nhập khẩu của Brazil đối với thép cuộn và thép tấm mạ kẽm vẫn khá ổn định, nhưng giới kinh doanh dự kiến giá sẽ tăng đối với c&aacu..

03/02/2010

  Market price of stainless coil in Foshan (201/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

03/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless round bar in Shanghai product diameter (mm) spec ..

03/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Drawing Wire in Tianjin Unit: Yuan/ton Product Size Spec. ..

03/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )  Market price of Large and Medium-sized Section in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

03/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

03/02/2010

Bảng Giá Vật Tư Sắt Thép Thị Trường Miền Bắc - Giao Dịch Tại Các Công Ty Chuyên Doanh và Nhà Máy SX   (Áp dụng ngày 02 ..

03/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )    Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

03/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

02/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

02/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

02/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )  Market price of Welded Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

02/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Seamless Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

02/02/2010

1. Shagang giữ nguyên giá HRC, tăng giá thép tấm Shagang đã thông báo giá tại xưởng tháng 2 vào ngày 1/2 rằng công ty vẫn giữ nguyên giá HRC so với th&aacu..

01/02/2010

    Thị trường thép sẽ biến động nhẹ trong tháng 2       Tuần qua, nhiều nhà sản xuất thép lớn ở các nước đã và đang dự định tăng giá thép trong th&aa..

01/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Russian Coking Coal Price on Feb 1, 2010 Unit: (yuan/ton;$/ton) Name Spe.  Pl..

01/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Indonesian Coking Coal Price on Feb 1, 2010 Unit: Yuan/ton Name Spe.  Place o..

01/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Australian Coking Coal Price on Feb 1, 2010 Unit: (yuan/ton; $/ton) Name Specification ..

01/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) American Coking Coal Price on Feb 1, 2010 Unit: ($/ton;Yuan/ton) Name Spe.  P..

01/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of metallurgical coke in Houma, Shanxi Province on Feb 1, 2010 Unit: yuan/ton product spec. ..

01/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of billet in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. size ..

01/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

01/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

01/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

01/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

01/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

01/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

01/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

01/02/2010

[Ngày 1/2] -Giá quặng nội địa tiếp tục trên thị trường giao ngay vẫn ổn định. Sắt 66% của Tangshan là 710-730 Yuan/t (chưa bao gồm VAT); Sắt 66% ở Beipiao là 600-610 Yuan/t (chưa bao gồm VAT); Sắt 65% ở Xinyang l..

01/02/2010

[Ngày 1/2] -Hôm nay, giá quặng sắt tinh luyện nhập khẩu trên thị trường giao ngay tiếp tục ổn định. Giá kỳ hạn loại sắt 63-63.5% phổ biến ở mức giá $126-128/t CIF. Sắt 58-59% có giá $104-106/t. ..

01/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

01/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

01/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

01/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

01/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

01/02/2010

[Ngày 1/2] –Cước tàu vận chuyển quặng sắt giảm, cước tàu từ Brazil sang Trung Quốc là $26.117/t, giảm $1.216 /t; từ Tây Australia sang Trung Quốc là $11.521/t, giảm $ 0.55/t. BDI là 2848, giảm 115..

01/02/2010

[Ngày 1/2] - Ở Thượng Hải, thép tấm trung được các nhà sản xuất hàng đầu chào giá 3950 Yuan/t; các nhà sản xuất hạng 2 chào giá 3900 Yuan/t trở lên. Thép tấm hợ..

01/02/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

Hiển thị 51001 đến 51060 trong 64009 (1067 Trang)