Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) American Coking Coal Price on Unit: ($/ton;Yuan/ton) Name Spe.  Place of orig..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of metallurgical coke in Houma, Shanxi Province on Unit: yuan/ton product spec. ..

18/03/2010

Hôm nay, thép cuộn 2.0mm 304 CR giá 23000 NDT/tấn, tăng 300 NDT/tấn; thép tẩm thực 4.0-6.0mm 304 HR giá 20200 NDT/tấn, tăng 200 NDT/tấn; thép tấm 1.0mm 316L CR ổn định ở giá 35400 NDT/tấn.   Th&e..

18/03/2010

Thị trường tinh quặng ở miền Đông Trung Quốc tiếp tục ổn định. Sắt khô Sơn Đông 65% giá 1160 – 1170 NDT/tấn (bao gồm VAT); Sắt khô An Huy 65% giá 1100 NDT/tấn (bao gồm VAT), cùng loại của Giang T&oci..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

18/03/2010

  Thị trường tại chỗ cho quặng tinh nhập khẩu vẫn ổn định. Giá tại mỏ quặng cho loại quặng tinh Ấn Độ 63 - 63.5% sắt là 146 – 148 đôla/tấn CIF. Giá tại chỗ cho quặng tinh 63.5% sắt là 1100 – 1120 ND..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

18/03/2010

Tại Thượng Hải, giá CR lúc này vẫn ổn định. Loại CR tấm 1.0m  của  Angang đứng giá 6.130 nhân dân tệ / tấn, loại tấm 1.5mm giá 6.030-6.050 NDT / tấn; Loại thép tấm 2.0mm Benxi Steel sản ..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of scrap steel in Zhangjiagang, Jiangsu Province Unit: Yuan/ton product size ..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of billet in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. size ..

18/03/2010

Tại thị trường HR Thượng Hải, giá giảm xuống 30-50 nhân dân tệ / tấn. Thép cuộn 1500mm được bán giá 4.150 nhân dân tệ / tấn; Thép cuộn 1800mm  giá 4.160 nhân dân tệ / ..

18/03/2010

  China Securities Journal báo cáo rằng, do bị ảnh hưởng bởi giá quặng sắt tăng và do dự kiến gia tăng nhu cầu trong tương lai, giá xuất khẩu thép sản xuất từ Châu Âu, Mỹ, Nhật và..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless coil in Foshan (201/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless sheet in Shanghai (304/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless round bar in Shanghai product diameter (mm) spec ..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of color coated coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Strip in Shanghai Unit: Yuan/ton Product size (mm) Spec ..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Welded Steel Pipe in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Large and Medium-sized Section in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Drawing Wire in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size Spec. ..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton ..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Steel Plate in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size (mm) Spec ..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Seamless Steel Pipe in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton product size grade..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of silicon steel sheet in Hangzhou Unit: Yuan/ton product size spec ..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel coil in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spec..

18/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size (mm) S..

18/03/2010

Cước tàu chở quặng sắt hôm nay, từ Brazil đến Trung Quốc 26.917 đôla/tấn, giảm 1.937 đôla/tấn; từ Tây Úc đến Trung Quốc 11.104 đôla/tấn, giảm 0.692 đôla/tấn. BDI 3427, giảm 71; BCI 3780, giảm 276; BPI..

18/03/2010

1. Baosteel tiếp tục giữ giá tháng 4 ổn định, thị trường “ngạc nhiên” Với sự ngạc nhiên của thị trường, Baosteel vẫn giữ nguyên giá tại xưởng tháng 4 đối với CRC, thép cuộn HDG, th&eac..

17/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Russian Coking Coal Price on Unit: (yuan/ton;$/ton) Name Spe.  Place of origi..

17/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Indonesian Coking Coal Price on Unit: Yuan/ton Name Spe.  Place of origin ..

17/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Australian Coking Coal Price on Unit: (yuan/ton; $/ton) Name Specification  P..

17/03/2010

  Khoảng thời gian giữa tháng này, nhu cầu về thép vài ngày gần đây đã bắt đầu vơi đi. Dù vậy bản kê giá ngày càng cao hơn. Khoảng 34 nhà sản xuất th&eacut..

17/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) American Coking Coal Price on Unit: ($/ton;Yuan/ton) Name Spe.  Place of orig..

17/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of metallurgical coke in Houma, Shanxi Province on Unit: yuan/ton product spec. ..

17/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec...

17/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton product size grade..

17/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of color coated coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

17/03/2010

B/L MARK UNIT/QTY PTY DESCRIPTIONS GW ..

17/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

17/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

17/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Mo concentrate price roundup                              &nbs..

17/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

17/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

17/03/2010

Cước quặng sắt đường biển hôm nay từ Brazil đến Trung Quốc là 28.854 đôla/tấn, giảm 1.292 đôla. Tây Úc đến Trung Quốc còn 11.796 đôla/tấn, giảm 1.529 đôla/ tấn. BDI còn 3498, giảm 76; BC..

17/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

Hiển thị 50041 đến 50100 trong 64000 (1067 Trang)