Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

24/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

24/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

24/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

24/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

24/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

24/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

24/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

24/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

24/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

24/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

24/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of scrap steel in Zhangjiagang, Jiangsu Province Unit: Yuan/ton product size ..

24/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

24/03/2010

  Tại Thượng Hải, giá CR nói chung vẫn ổn định. Tấm 1.0m CR do Angang sản xuất đứng giá 6.130 nhân dân tệ / tấn, và loại tấm 1.5mm có giá 6.060 nhân dân tệ / tấn; Tấm 2.0mm của B..

24/03/2010

Tại Thượng Hải, thị trườg HR có xu hướng giảm xuống. Cuộn 1500mm có giá 4.200-4.220 NDT / tấn; cuộn  1800mm có giá 4.230 nhân dân tệ / tấn. cuộn 1500mm chứa Mn có giá 4.330 nhân ..

24/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

24/03/2010

  Hôm nay, cuộn 2.0mm CR 304 có giá 23.000 nhân dân tệ / tấn, giảm 100 NDT / tấn; tấm thép tẩm thực HR 4,0-6.0mm 304 có giá 20.200 nhân dân tệ / tấn; tấm 1.0mm 316L CR có..

24/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless round bar in Shanghai product diameter (mm) spec ..

24/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

24/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

24/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of silicon steel sheet in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size Spec ..

24/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size (mm) S..

24/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

24/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Steel Plate in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size (mm) Spec ..

24/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Welded Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

24/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Seamless Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

24/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Large and Medium-sized Section in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

24/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton ..

24/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

24/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

24/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Drawing Wire in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size Spec. ..

24/03/2010

Bảng Giá Vật Tư Sắt Thép Thị Trường Miền Bắc - Giao Dịch Tại Các Công Ty Chuyên Doanh & Nhà Máy SX Áp dụng ngày 23  tháng 03 năm 2010&nb..

24/03/2010

 1. Giá thép thanh xây dựng tăng, thép tấm đứng giá –theo Steel Index     Midwest lúc này là $732/tấn Mỹ($807/tấn). Thời gian giao hàng trung bình cho th..

23/03/2010

Tại Thượng Hải, giá CR là 30-50 nhân dân tệ / tấn. Thép tấm 1.0m CR tấm của Angang có giá 6.130 nhân dân tệ / tấn, và tấm 1.5mm viết giá 6.060 nhân dân tệ / tấn; Th&..

23/03/2010

Tại Thượng Hải, thị trường HR nhìn chung vẫn ổn định. Cuộn 1500mm giá 4.250-4.280 NDT / tấn; Cuộn 1800mm giá 4.290 nhân dân tệ / tấn. Cuộn 1500mm chứa Mn giá 4.380 nhân dân tệ / / tấn và 1800..

23/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of construction steel in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec ..

23/03/2010

Hôm nay, thép cuộn 2.0mm CR 304 có giá 23.100 nhân dân tệ / tấn; thép tẩm thực HR 304  4,0-6.0mm có giá 20.200 nhân dân tệ / tấn; thép tấm 1.0mm 316L CR đứng gi&aacut..

23/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel coil in Tianjin Unit: Yuan/ton product size spec...

23/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton product size grade..

23/03/2010

 ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of billet in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. size ..

23/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

23/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Russian Coking Coal Price on Unit: (yuan/ton;$/ton) Name Spe.  Place of origi..

23/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Indonesian Coking Coal Price on Unit: Yuan/ton Name Spe.  Place of origin ..

23/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Australian Coking Coal Price on Unit: (yuan/ton; $/ton) Name Specification  P..

23/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of metallurgical coke in Huaibei, Anhui Province on Unit: yuan/ton product spec. ..

23/03/2010

B/L CHỦ HÀNG MARKS LOẠI HÀNG SỐ LƯỢNG ..

23/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless coil in Foshan (201/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

23/03/2010

B/L CHỦ HÀNG LOẠI HÀNG SỐ LƯỢNG TRỌNG LƯỢNG ..

23/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless sheet in Shanghai (304/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

23/03/2010

Thị trường nhập khẩu quặng sắt tại chỗ ổn định. Giá đặt trước cho tinh quặng 63-63.5% sắt Ấn Độ có giá xuất xứ ưu đãi là $151-153/tấn CIF. Giá tại chỗ cho tinh quặng 63-63.5% sắt Ấn Độ là 1120-1140 NDT..

23/03/2010

Cước chớ quặng sắt đường biển giảm hôm nay, đi từ Brazil đến Trung Quốc giá $24.125/tấn, giảm $1.329; Tây Úc đến Trung Quốc giá $10.433/tấn, giảm $0.196/tấn. BDI giá 3337 giảm 42; BCI 3390 giảm 132; BPI 4356 tă..

23/03/2010

Hôm nay thép CR silicon tiếp tục ổn định, Giá của Baosteel 470 là 8700 NDT/tấn; Wuhan Steel  600 có giá  8450 NDT/tấn; Wuhan Steel 800 có giá 7600 NDT/tấn; 1300 của Baosteel có g..

23/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless round bar in Shanghai product diameter (mm) spec ..

23/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

23/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

23/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

23/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

23/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

23/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

23/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

23/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

Hiển thị 49861 đến 49920 trong 63996 (1067 Trang)