Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) American Coking Coal Price on Nov 8, 2010 Unit: ($/ton;Yuan/ton) Name Spe.  P..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of billet in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. size ..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) FeMo price rounup (Unit: Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of origin ..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of scrap steel in Anyang, Henan Province Unit: Yuan/ton product size ..

08/11/2010

Thị trường thép thế giới tiếp tục tăng giá.     Tuần qua, việc Thổ Nhĩ Kỳ tiếp tục đặt mua phế liệu từ nhiều nguồn trên thị trường toàn cầu đã khiến giá phế liệu tăng. Giá phế liệu ch&..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of construction steel in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec ..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of stainless round bar in Wuxi, Jiangsu Province product diameter (mm) ..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of CR sheet in Shenyang Unit: Yuan/ton product size grade ..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of stainless coil in Foshan (201/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of stainless sheet in Wuxi (304/2B) Unit: Yuan/ton product size (mm) ..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of H-beam in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton ..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of Drawing Wire in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size Spec. ..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of Welded Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market price of Seamless Steel Pipe in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD )  Market Price of Steel Plate in Shanghai Unit: Yuan/ton56 Product Size(mm) Sp..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD )  Market price of Large and Medium-sized Section in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of metallurgical coke in Linfen, Shanxi Province Unit: yuan/ton product spec. ..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Tianjin Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of color coated coil in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size Grade ..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of galvanized steel coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec...

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of silicon steel sheet in Wuhan Unit: Yuan/ton, by weight product size ..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market price of billet in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. size ..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market price of stainless sheet in Shanghai (304/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

08/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market price of construction steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton product size spec ..

08/11/2010

Đài Loan hạ giá xuất khẩu thép ống để tăng tính cạnh tranh Các nhà sản xuất thép ống Đài Loan có ý định hạ giá xuất khẩu để tránh thua lỗ do đồng nội tệ (Đà..

05/11/2010

  I.Toàn cảnh thị trường:  Toàn  bộ những người kinh doanh thép hồi hộp theo dõi sự tăng giảm của tỷ giá USD.Sau khi đã đạt đến mức 20.400 vào cuối tuần trước, giá USD tăng ..

05/11/2010

Tổng quan thị trường thép Trung Quốc trong tuần 43 Thị trường thép Trung Quốc đã tăng giá ổn định trở lại kể từ thứ hai tuần này do niềm tin đối với thị trường thép xây dựng đã lèo l&aacu..

05/11/2010

Tổng quan thị trường thép thế giới trong tuần 44 Tuần này, thị trường thép trên toàn thế giới bao gồm châu Á, CIS và Trung Đông đều ấm lên, với hoạt động giao dịch và gi&aacu..

05/11/2010

Hà Bắc hướng đến mục tiêu giảm số nhà máy thép từ 80 xuống 10 Hà Bắc, tỉnh sản xuất thép lớn nhất Trung Quốc đang tổ chức chiến dịch hợp nhất các nhà máy. Theo nguồn tin từ China..

04/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Australian Coking Coal Price on Nov 4, 2010 Unit: (yuan/ton; $/ton) Name Specification ..

04/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) American Coking Coal Price on Nov 4, 2010 Unit: ($/ton;Yuan/ton) Name Spe.  P..

04/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

04/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

04/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

04/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

04/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

04/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

04/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

04/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) FeMo price rounup (Unit: Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of origin ..

04/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

Hiển thị 44041 đến 44100 trong 64019 (1067 Trang)