Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

10/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1512 USD ) Market price of stainless sheet in Shanghai (304/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

10/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1512 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

10/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1512 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

10/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1512 USD ) FeMo price rounup (Unit: Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of origin ..

10/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1512 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

10/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1512 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

10/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1512 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

10/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1512 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

10/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1512 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

10/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1512 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

10/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1512 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

10/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1512 USD ) Market price of billet in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. size ..

10/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1512 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

10/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1512 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

10/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1512 USD ) Market price of construction steel in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec ..

10/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1512 USD ) Market price of stainless round bar in Wuxi, Jiangsu Province product diameter (mm) ..

10/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1512 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Shenyang Unit: Yuan/ton Product Size (mm) ..

10/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1512 USD ) Market Price of Steel Plate in Shanghai Unit: Yuan/ton56 Product Size(mm) Spec ..

10/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1512 USD ) Market price of silicon steel sheet in Wuhan Unit: Yuan/ton, by weight product size ..

10/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1512 USD ) Market price of Seamless Steel Pipe in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

10/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1512 USD ) Market price of Welded Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

10/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1512 USD ) Market price of Large and Medium-sized Section in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

10/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1512 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

10/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1512 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton ..

10/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1512 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Tianjin Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec..

10/01/2011

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1512 USD ) Market price of Drawing Wire in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size Spec...

10/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1512 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton Product Size Grade..

10/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1512 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

10/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1512 USD ) Market price of metallurgical coke in Jiexiu, Shanxi  Province Unit: yuan/ton product spec. ..

10/01/2011

Chào bán phôi vào Đông Nam Á tăng giá Mặc dù giá phôi nhập khẩu vào Đông Nam Á vẫn đang tăng từng ngày, nhưng hoạt động giao dịch dường như vẫn duy tr&ig..

10/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1512 USD ) Market price of galvanized steel coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec...

08/01/2011

 I.Toàn cảnh thị trường.  Tuần thứ 52 và tuần thứ nhất của năm 2011, tỷ giá và lãi suất trong 2 tuần qua tương đối ổn định, các thay đổi tuy có nhưng không nhiều và đột ngột n..

07/01/2011

Tổng quan thị trường thép Trung Quốc tuần 01 năm 2011 Trong tuần đầu tiên của năm mới 2011, thị trường thép Trung Quốc vẫn không có nhiều thay đổi so với tuần trước đó. Các giao dịch được cho là ..

07/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1516 USD ) Russian Coking Coal Price on Jan 7, 2011 Unit: (yuan/ton;$/ton) Name Spe.  Pl..

07/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1516 USD ) Indonesian Coking Coal Price on Jan 7, 2011 Unit: Yuan/ton Name Spe.  Place o..

07/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1516 USD ) Australian Coking Coal Price on Jan 7, 2011 Unit: (yuan/ton; $/ton) Name Specification ..

07/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1516 USD ) American Coking Coal Price on Jan 7, 2011 Unit: ($/ton;Yuan/ton) Name Spe.  P..

07/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1516 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

07/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1516 USD ) FeMo price rounup (Unit: Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of origin ..

07/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1516 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 17% VAT Product Grade Place of ..

07/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1516 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

07/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1516 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

07/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1516 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

07/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1516 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

07/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1516 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

07/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1516 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

07/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1516 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

07/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1516 USD ) Market price of scrap steel in Benxi, Liaoning Province Unit: Yuan/ton product size ..

07/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1516 USD ) Market price of billet in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. size ..

07/01/2011

Tổng quan thị trường thép thế giới tuần 01 năm 2011 Lực mua trên thị trường đã yếu hơn nhưng điều đó vẫn không gây sức ép lên thị trường thép thế giới, ngược lại giá vẫn duy tr&igra..

07/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1516 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

07/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1516 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

07/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1516 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

07/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1516 USD ) Market price of stainless coil in Foshan (201/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

07/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1516 USD ) Market price of stainless sheet in Shanghai (304/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

07/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1516 USD ) Market price of construction steel in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec ..

07/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1516 USD ) Market price of Seamless Steel Pipe in Guangzhou Unit: Yuan/ton   ..

07/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1516 USD ) Market price of stainless round bar in Shanghai product diameter (mm) spec ..

07/01/2011

 ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1516 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

07/01/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1506 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

Hiển thị 42301 đến 42360 trong 64036 (1068 Trang)