Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

22/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1524 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Tianjin Unit: Yuan/tonne Product Size(mm) Sp..

22/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1524 USD ) Market price of non-oriented silicon steel in Wuhan Unit: Yuan/tonne, by weight Product Size ..

22/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1524 USD ) Market price of Large and Medium-sized Section in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

22/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1524 USD ) Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton   Product ..

22/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1524 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

22/03/2011

Cầu thép cây Thổ Nhĩ Kỳ hy vọng hồi phục Giá thép cây Thổ Nhĩ Kỳ nội địa vẫn duy trì ổn định. Theo nguồn tin thị trường cho hay cầu yếu nhưng khả năng trong vòng 2  tuần tới sẽ được cải thiện. Gi..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) Russian Coking Coal Price on Mar 21, 2011 Unit: (yuan/ton;$/ton) Name Spe.  P..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) Indonesian Coking Coal Price on Mar 21, 2011 Unit: Yuan/ton Name Spe.  Place ..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) American Coking Coal Price on Mar 21, 2011 Unit: ($/ton;Yuan/ton) Name Spe.  ..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) Market price of metallurgical coke in Huaibei, Anhui Province on Mar 21, 2011 Unit: yuan/ton product spec. ..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 17% VAT Product Grade Place of ..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) FeMo price rounup (Unit: Yuan/tonne, incl.17% VAT) product spec. place of origin ..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/tonne, incl.17%) product spec. place of orig..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/tonne, incl.17% VAT) product spec. place of o..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl.17%) product spec. ..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl.17%) product spec. place of..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) Market price of scrap steel in Ma'anshan, Anhui Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) Market price of casting pig iron in Yicheng, Shanxi Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) Market price of billet in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. size ..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl.17%) product spec. ..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl.17%) product spec. place of..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) Market price of stainless sheet in Shanghai (304/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) Market price of stainless coil in Foshan (201/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl.17%) product spec. place of origin ..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl.17%) product spec. place of origin ..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) Market price of construction steel in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec ..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Shenyang Unit: Yuan/tonne Product Size (mm) ..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) Market Price of Steel Plate in Shanghai Unit: Yuan/tonne   Product Size(mm)  ..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton Product Size Grade..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Tianjin Unit: Yuan/tonne Product Size(mm) Sp..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton ..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) Market price of stainless round bar in Shanghai product diameter (mm) spec ..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) Market price of Large and Medium-sized Section in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) Market price of non-oriented silicon steel in Wuhan Unit: Yuan/tonne, by weight Product Size ..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton   Product ..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) Market price of color coated coil in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size Grade ..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) Market price of Welded Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) Market price of Seamless Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

21/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1523 USD ) Market price of galvanized steel coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec...

21/03/2011

Thị trường thép cuộn phía tây Bắc Âu giao dịch yếu Thị trường thép cuộn tại khu vực phía Tây Bắc Âu, giao dịch vẫn còn khan hiếm vì người mua vẫn từ chối chấp nhận giá ch&agr..

18/03/2011

Tổng quan thị trường Trung Quốc tuần 11/2011 Sau những áp lực phải gánh chịu từ sự suy yếu về nhu cầu cũng như giá bán trong những tuần gần đây mà đỉnh cao là hai tuần vừa rồi. Tuy nhiên bước san..

18/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1552 USD ) Russian Coking Coal Price on Mar 18, 2011 Unit: (yuan/ton;$/ton) Name Spe.  P..

18/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1552 USD ) Market price of metallurgical coke in Huaibei, Anhui Province on Mar 18, 2011 Unit: yuan/ton product spec. ..

18/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1552 USD ) Indonesian Coking Coal Price on Mar 18, 2011 Unit: Yuan/ton Name Spe.  Place ..

18/03/2011

I.Toàn cảnh thị trường. Có lẽ từ lúc bắt đầu năm âm lịch đến nay, tuần 11 có mức “tranh luận” cao nhất bởi các xu hướng khác nhau về quá trình diễn biến của ngành th&ea..

18/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1552 USD ) Australian Coking Coal Price on Mar 18, 2011 Unit: (yuan/ton; $/ton) Name Specification ..

18/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1552 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/tonne, incl.17%) product spec. place of orig..

18/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1552 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/tonne, incl.17% VAT) product spec. place of o..

18/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1552 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl.17%) product spec. ..

18/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1552 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl.17%) product spec. place of..

18/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1552 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl.17%) product spec. ..

18/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1552 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl.17%) product spec. place of..

18/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1552 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl.17%) product spec. place of origin ..

18/03/2011

Tổng quan thị trường thép thế giới tuần 11/2011 Tuần này, thế giới đang theo dõi sát sao các diễn biến về trận động đất và sóng thần xảy ra tại Nhật kể từ hôm thứ Sáu tuần rồi. Hậu quả ..

18/03/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1552 USD ) Market price of scrap steel in Ma'anshan, Anhui Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

Hiển thị 40681 đến 40740 trong 64056 (1068 Trang)