Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

01/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Shenyang Unit: Yuan/tonne Product Size (mm) ..

01/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. ..

01/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place o..

01/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. ..

01/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT. p..

01/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place of origin ..

01/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Tianjin Unit: Yuan/tonne Product Size(mm) Sp..

01/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of non-oriented silicon steel in Wuhan Unit: Yuan/tonne, by weight Product Size ..

01/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of Large and Medium-sized Section in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

01/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place of origin ..

01/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Indonesian Coking Coal Price Unit: yuan/tonne Name Spec.  Place of origin ..

01/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Russian Coking Coal Price Unit: (yuan/tonne, VAT inclusive) Name Spec.  Place..

01/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) American Coking Coal Price   Name Spec.  Place of origin ..

01/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Australian Coking Coal Price Unit: (yuan/tonne, VAT inclusive) Name Specification ..

01/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of stainless round bar in Shanghai product diameter (mm) spec ..

01/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton ..

01/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

01/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of casting pig iron in Yicheng, Shanxi Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

01/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of Drawing Wire in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size Spec. ..

01/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

01/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of metallurgical coke in Tangshan, Hebei Province Unit: yuan/tonne Product Spec. ..

01/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton   Product ..

01/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD )  Market price of Welded Steel Pipe in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T) ..

01/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of billet in Tangshan, Hebei Province Unit: Yuan/ton  product size ..

01/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of Seamless Steel Pipe in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

01/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of galvanized steel coil in Shanghai   Unit: Yuan/ton   Product Size ..

01/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of color coated coil in Boxing Unit: Yuan/ton Product Size Grade ..

01/06/2011

Trung Quốc nhiều khả nâng lãi suất để ngăn lạm phát Nhiều khả năng Trung Quốc sẽ nâng lãi suất một lần nữa vào đúng thời điểm Lễ hội bơi trải do các chuyên gia kinh tế dự đoán gi&a..

01/06/2011

  Giá thanh vằn Ba Lan theo xu hướng tăng Giá thép thanh vằn tại thị trường nội địa Ba Lan tiếp tục hướng lên, tiếp nối đà tăng của thị trường Đức và Pháp. Theo chỉ số giá của hiệp hội cổ..

31/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1542 USD ) Market price of stainless sheet in Shanghai (304/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

31/05/2011

Tổng hợp tin đáng chú ý trong ngày Trung Quốc Tuần qua thị trường thép Trung Quốc ít biến động, giá vẫn duy trì ổn định. Giao  dịch trên thị trường lèo tèo, do thương ..

31/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1542 USD ) Market price of construction steel in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spec ..

31/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1542 USD ) Market price of stainless round bar in Wuxi product diameter (mm) spec ..

31/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1542 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

31/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1542 USD ) Market price of scrap steel in Ma'anshan, Anhui Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

31/05/2011

Diễn biến thị trường sắt thép thế giới trong tuần        Trong tuần qua, giá nguyên liệu đầu vào sản xuất như phôi thép và thép phế có những diễn biến trá..

31/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1542 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 17% VAT Product Grade Place of ..

31/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1542 USD ) FeMo price rounup (Unit: Yuan/tonne, incl.17% VAT) product spec. place of origin ..

31/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1542 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

31/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1542 USD ) Market price of casting pig iron in Yicheng, Shanxi Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

31/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1542 USD ) Market price of stainless coil Foshan (304/No.1) Unit: Yuan/ton ..

31/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1542 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

31/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1542 USD ) Market price of CR sheet in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spec. ..

31/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1542 USD ) Market price of Large and Medium-sized Section in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

31/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1542 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place of ori..

31/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1542 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/tonne, incl.17% VAT) product spec. place of o..

31/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1542 USD ) Market Price of Steel Plate in Shanghai Unit: Yuan/tonne   Product Size(mm)  ..

31/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1542 USD ) Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton   Product ..

31/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1542 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. ..

31/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1542 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place o..

31/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1542 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. ..

31/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1542 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT. p..

31/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1542 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place of origin ..

31/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1542 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Shenyang Unit: Yuan/tonne Product Size (mm) ..

31/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1542 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place of origin ..

31/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1542 USD ) Market price of metallurgical coke in Tangshan, Hebei Province Unit: yuan/tonne Product Spec. ..

31/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1542 USD ) Indonesian Coking Coal Price Unit: yuan/tonne Name Spec.  Place of origin ..

31/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1542 USD ) Russian Coking Coal Price Unit: (yuan/tonne, VAT inclusive) Name Spec.  Place..

31/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1542 USD ) American Coking Coal Price   Name Spec.  Place of origin ..

31/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1542 USD ) Australian Coking Coal Price Unit: (yuan/tonne, VAT inclusive) Name Specification ..

Hiển thị 40921 đến 40980 trong 66299 (1105 Trang)