Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

13/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1541USD ) Market price of metallurgical coke in Huaibei, Anhui Province Unit: yuan/tonne Product Spec. ..

13/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1541USD ) Market price of casting pig iron in Wu'an, Hebei Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

13/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1541USD ) Market price of steel making pig iron in Zibo, Shandong Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

13/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1541USD ) Market price of billet in Tangshan, Hebei Province Unit: Yuan/ton  product size ..

13/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1541USD ) (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place of origin ..

13/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1541USD ) (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place of origin ..

13/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1541USD ) (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT. p..

13/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1541USD ) (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place of origin ..

13/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1541USD ) Unit: Yuan/MTU, incl. 17% VAT Product Grade Place of origin EXW price Changes Mo concentrate ..

13/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1541USD ) (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place of origin ..

13/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1541USD )   (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place of origin ..

13/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1541USD ) (Unit: 10,000 Yuan/tonne, incl.17% VAT) product spec. place of origin ..

13/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1541USD ) (Unit: 10,000 Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place of origin ..

13/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1541USD ) (Unit: Yuan/tonne, incl.17% VAT) product spec. place of origin ..

13/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1541USD ) Indonesian Coking Coal Price Unit: yuan/tonne Name Spec.  Place of origin ..

13/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1541USD )   Australian Coking Coal Price Unit: (yuan/tonne, VAT inclusive) Name Specification  Place of origin Price  Ups..

13/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1541USD ) American Coking Coal Price   Name Spec.  Place of origin Price Ups/downs  Note ..

13/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1541USD )   Russian Coking Coal Price Unit: (yuan/tonne, VAT inclusive) Name Spec.  Place of origin Price ..

13/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1541USD ) Market price of CR sheet in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spec. ..

13/06/2011

Hàng cập cảng TP.HCM trên tàu VFR ngày 10/6/2011 B/L No CONSIGNEE (MARKS) UNIT / Q'TY ..

13/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1541USD ) Market price of non-oriented silicon steel in Wuhan Unit: Yuan/tonne, by weight Product Size ..

13/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1541USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Guangzhou Unit: Yuan/tonne Product Size(mm) ..

13/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1541USD ) Market Price of Steel Plate in Shanghai Unit: Yuan/tonne   Product Size(mm)  Sp..

13/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1541USD ) Market price of Large and Medium-sized Section in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

13/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1541USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Tianjin Unit: Yuan/tonne Product Size(mm) Spe..

13/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1541USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton ..

13/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1541USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

13/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1541USD ) Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton   Product ..

13/06/2011

Xuất khẩu than cốc tháng 05 Trung Quốc giảm Trong tháng 05 vừa qua, Trung Quốc xuất 450.000 tấn than cốc, giảm 6% so với con số 480.000 tấn tháng 04, theo số liệu thống kê từ cục hải quan Trung Quốc. Việc sụt giảm nà..

13/06/2011

  Toàn cảnh thị trường.   Từ tình hình thế giới giảm cộng với các xu hướng về tỷ giá VND/USD giảm, nếu trong điều kiện bình thường sẽ có một ảnh hưởng đối với giá cả của thị trườn..

10/06/2011

Thị trường thép tuần này không khá hơn tuần trước là mấy, vẫn bao trùm bởi bầu không khí trầm lắng của vài tuần trở lại đây và chưa thể tìm được lối đi riêng, sức ..

10/06/2011

Tổng quan thị trường thép thế giới tuần 23 Nhất cử nhất động của Thổ Nhĩ Kỳ đối với phế liệu đều tác động đến hầu hết các thị trường còn lại trên thế giới. Cho đến tuần này cũng vậy, nhìn chung gi&aacu..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/tonne product spec. ..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of casting pig iron in Yicheng, Shanxi Province Unit: Yuan/tonne product spec. ..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of construction steel in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spec ..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market Price of Steel Plate in Shanghai Unit: Yuan/tonne   Product Size(mm)  ..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of CR sheet in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spec. ..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of HR coil in Shanghai Unit: Yuan/ton Product size spec. ..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 17% VAT Product Grade Place of ..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of billet in Tangshan, Hebei Province Unit: Yuan/ton  product size ..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) FeMo price rounup (Unit: Yuan/tonne, incl.17% VAT) product spec. place of origin ..

10/06/2011

§  Diễn biến thị trường thép thế giới trong tuần      Trong tuần qua giá nguyên liệu đầu vào tăng nhẹ tại một số ít thị trường như Viễn Đông và Đài Loan, nhưng đa số..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place of ori..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/tonne, incl.17% VAT) product spec. place of o..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton   Product ..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of stainless sheet in Shanghai (304/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of stainless coil in Foshan (201/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. ..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place o..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Shenyang Unit: Yuan/tonne Product Size (mm) ..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. ..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT. p..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place of origin ..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place of origin ..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of metallurgical coke in Liu Panshui, Guizhou Province Unit: yuan/tonne   Product Sp..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Russian Coking Coal Price Unit: (yuan/tonne, VAT inclusive) Name Spec.  Place..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Indonesian Coking Coal Price Unit: yuan/tonne Name Spec.  Place of origin ..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) American Coking Coal Price   Name Spec.  Place of origin ..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Australian Coking Coal Price Unit: (yuan/tonne, VAT inclusive) Name Specification ..

Hiển thị 38401 đến 38460 trong 64088 (1069 Trang)