Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

21/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1545 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

21/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1545 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

21/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1545 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

21/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1545 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

21/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1545 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton ..

21/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1545 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

21/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1545 USD ) Market price of non-oriented silicon steel in Wuhan Unit: Yuan/tonne, by weight Product Size ..

21/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1545 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Tianjin Unit: Yuan/tonne Product Size(mm) Sp..

21/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1545 USD ) Market price of Welded Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

21/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1545 USD ) Market price of galvanized steel coil in Shanghai   Unit: Yuan/ton   Product Size ..

21/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1545 USD ) Market price of color coated coil in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size Grade ..

21/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1545 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton Product Size Grade..

21/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1545 USD ) Market price of billet in Tangshan, Hebei Province Unit: Yuan/ton  product size ..

21/06/2011

Barclays – Quặng nội địa Trung Quốc tăng thị phần Ngân hàng Barclays Capital cho biết sản lượng quặng tại thị trường nội địa của nước này đã đạt kỷ lục trong tháng 05 và có khả năng sẽ tăng thị p..

21/06/2011

Sản lượng thép thô Nhật tháng 05 tăng 7,2% Theo thống kê từ liên đoàn sắt thép Nhật Bản, nước này đã sản xuất 9,04 triệu tấn thép thô trong tháng 05, tăng 7,2% so với th..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 17% VAT Product Grade Place of ..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of stainless sheet in Shanghai (304/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of stainless coil Foshan (304/No.1) Unit: Yuan/ton ..

20/06/2011

Tổng hợp tin đáng chú ý trong ngày Trung Quốc Sản lượng thép thô của Trung Quốc bật tăng trong mười ngày đầu tháng 06 sau khi trượt nhẹ vào cuối tháng 05. Trong mười ngày ..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market Price of Steel Plate in Shanghai Unit: Yuan/tonne   Product Size(mm)  ..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of construction steel in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spec ..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of stainless round bar in Wuxi product diameter (mm) spec ..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) FeMo price rounup (Unit: Yuan/tonne, incl.17% VAT) product spec. place of origin ..

20/06/2011

Diễn biến thị trường thép thế giới trong tuần Giá phôi thép giao dịch trên thị trường thế giới trong tuần qua có xu hướng tăng nhẹ do chi phí nguyên liệu thô và giá bá..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of billet in Tangshan, Hebei Province Unit: Yuan/ton  product size ..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place of ori..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/tonne, incl.17% VAT) product spec. place of o..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of scrap steel in Ma'anshan, Anhui Province Unit: Yuan/ton ..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. ..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place o..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of HR coil in Shanghai Unit: Yuan/ton Product size spec. ..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of Large and Medium-sized Section in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. ..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT. p..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place of origin ..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of CR sheet in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spec. ..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Tianjin Unit: Yuan/tonne Product Size(mm) Sp..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD )  Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton   Product ..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place of origin ..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of metallurgical coke in Huaibei, Anhui Province Unit: yuan/tonne Product Spec. ..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Indonesian Coking Coal Price Unit: yuan/tonne Name Spec.  Place of origin ..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Russian Coking Coal Price Unit: (yuan/tonne, VAT inclusive) Name Spec.  Place..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) American Coking Coal Price   Name Spec.  Place of origin ..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Australian Coking Coal Price Unit: (yuan/tonne, VAT inclusive) Name Specification ..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Shenyang Unit: Yuan/tonne Product Size (mm) ..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton ..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD )  Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of Welded Steel Pipe in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T) ..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of Seamless Steel Pipe in Guangzhou Unit: Yuan/ton   ..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of casting pig iron in Yicheng, Shanxi Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of non-oriented silicon steel in Wuhan Unit: Yuan/tonne, by weight Product Size ..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of galvanized steel coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec...

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of color coated coil in Boxing Unit: Yuan/ton Product Size Grade ..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of Drawing Wire in Tianjin Unit: Yuan/ton Product Size Spec. ..

20/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton Product Size Grade..

20/06/2011

 I.Toàn cảnh thị trường. Tỷ giá usd tiếp tục là mối quan tâm của người kinh doanh thép khi nó đang ở mức cao và diễn biến phức tạp. Giá bán USD trên thị trường tự do TP. HCM l&..

20/06/2011

Nhật Bản tăng giá thép cuộn dây quý 3 Mới đây, các nhà máy lò nung Nhật Bản đã bắt đầu các phiên thương lượng giá thép cuộn dây giao quý 3 ch..

17/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1542 USD ) Market Price of Steel Plate in Shanghai Unit: Yuan/tonne   Product Size(mm)  ..

Hiển thị 38161 đến 38220 trong 64091 (1069 Trang)