Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

10/06/2011

Thị trường Trung Quốc Với tình hình trì trệ của thị trường như hiện nay, đặc biệt là sức tiêu thụ yếu ở các nhà sản xuất ô tô, nên nhà sản xuất thép hàng đầu Tr..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Tianjin Unit: Yuan/tonne Product Size(mm) Sp..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton ..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of stainless round bar in Shanghai product diameter (mm) spec ..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton Product Size Grade..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of scrap steel in Anyang, Henan Province Unit: Yuan/ton product size ..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of non-oriented silicon steel in Wuhan Unit: Yuan/tonne, by weight Product Size ..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of color coated coil in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size Grade ..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD )  Market price of Welded Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of galvanized steel coil in Shanghai   Unit: Yuan/ton   Product Size ..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of Seamless Steel Pipe in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

10/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of Drawing Wire in Tianjin Unit: Yuan/ton Product Size Spec. ..

10/06/2011

Giá HDG Trung Quốc ổn định Giá thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng (HDG) trong những ngày gần đây tại thị trường nội địa Trung Quốc khá ổn định do niềm tin thị trường cải thiện vì được hỗ trợ bởi..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of CR sheet in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spec. ..

09/06/2011

Trung Quốc Theo dữ liệu từ hiệp hội sắt thép Trung Quốc, tổng sản lượng thép thô của các thành viên trong hiệp hội vào cuối tháng 05 đạt 17.644 triệu tấn, vượt con số dự kiến ban đầu 21.066 tri..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of construction steel in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spec ..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of HR coil in Shanghai Unit: Yuan/ton Product size spec. ..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 17% VAT Product Grade Place of ..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/tonne product spec. ..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of casting pig iron in Yicheng, Shanxi Province Unit: Yuan/tonne product spec. ..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) FeMo price rounup (Unit: Yuan/tonne, incl.17% VAT) product spec. place of origin ..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of Large and Medium-sized Section in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton   Product ..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place of ori..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/tonne, incl.17% VAT) product spec. place of o..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of stainless sheet in Shanghai (304/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of stainless coil in Foshan (202/2B) Unit: Yuan/ton product size(mm) ..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. ..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place o..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. ..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT. p..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place of origin ..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place of origin ..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market Price of Steel Plate in Shanghai Unit: Yuan/tonne   Product Size(mm)  ..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Tianjin Unit: Yuan/tonne Product Size(mm) Sp..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of metallurgical coke in Tangshan, Hebei Province Unit: yuan/tonne Product Spec. ..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Russian Coking Coal Price Unit: (yuan/tonne, VAT inclusive) Name Spec.  Place..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Indonesian Coking Coal Price Unit: yuan/tonne Name Spec.  Place of origin ..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) American Coking Coal Price   Name Spec.  Place of origin ..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Australian Coking Coal Price Unit: (yuan/tonne, VAT inclusive) Name Specification ..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Shenyang Unit: Yuan/tonne Product Size (mm) ..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of stainless round bar in Wuxi product diameter (mm) spec ..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton ..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Tianjin Unit: Yuan/tonne Product Size(mm) Sp..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton Product Size Grade..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of scrap steel in Laiwu, Shandong Province Unit: Yuan/ton product size ..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of Drawing Wire in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size Spec. ..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of Welded Steel Pipe in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T) ..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of non-oriented silicon steel in Wuhan Unit: Yuan/tonne, by weight Product Size ..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD )  Market price of Seamless Steel Pipe in Guangzhou Unit: Yuan/ton   ..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of galvanized steel coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec...

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of color coated coil in Shanghai Unit: Yuan/ton product size grade ..

09/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of billet in Tangshan, Hebei Province Unit: Yuan/ton  product size ..

09/06/2011

Giá giao dịch CR Nhật và Hàn trong Q2 chốt 800 USD/tấn     Bên phía Nhật buộc phải hạ giá chào bán vì sự sụt giảm gần đây tại thị trường thép nội địa Nam H&agra..

08/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD ) Market price of construction steel in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spec ..

08/06/2011

Tổng hợp tin đáng chú ý trong ngày Trung Quốc Hiện trên thị trường đang xuất hiện lời đồn, vào ngày hôm nay hoặc trong ngày mai, các nhà sản xuất hàng đầu ở Trung Quố..

08/06/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1543 USD )  Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton   Product ..

Hiển thị 38461 đến 38520 trong 64088 (1069 Trang)