Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

29/08/2011

 1.Giá vàng tiếp tục đóng vai trò chính trong tuần qua, khi diễn biến giằng co trong mức 4,9 triệu đồng/ chỉ và mức 4,5 triệu đồng/chỉ.Ngân hàng nhà nước đã cho nhập vàn..

29/08/2011

Dự báo nhu cầu thép tấm từ nhà đóng tàu Hàn Quốc trong H2 đi xuống Do nhu cầu tiêu thụ thép tấm từ các nhà đóng tàu Hàn Quốc vào nửa cuối năm nay được d..

27/08/2011

Hàng cập cảng TP.HCM trên tàu HU FUA ngày 22/8/2011..

27/08/2011

Hàng cập cảng TP.HCM trên tàu FAREAST GLORY ngày 23/8/2011..

27/08/2011

Hàng cập cảng TP.HCM trên tàu SPRING CANARY ngày 22/8/2011..

26/08/2011

Tổng quan thị trường thép thế giới tuần 34 Tuần này, thế giới tiếp tục đón nhận những thông tin xấu từ các số liệu thống kê liên quan đến nền kinh tế cũng như thái độ bi quan của các chuy&e..

26/08/2011

Những biến động của thị trường tài chính toàn cầu không mong đợi gần đây gây ra bởi khủng hoảng nợ công của Mỹ và Châu Âu một lẫn nữa lại làm giảm giá thép tại thị t..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Mo concentrate price roundup   (Unit: Yuan/MTU, incl. 17% VAT)   Product Grade ..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) FeMo price rounup   (Unit: Yuan/tonne, incl.17% VAT)   product spec. p..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) FeNb price roundup   (Unit: 10,000 Yuan/tonne, incl. VAT)   product spec. ..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) FeV price rounup   (Unit: Yuan/tonne, incl.17% VAT)   product spec. pl..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup   (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT)   product spec. ..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) High carbon FeCr price roundup   (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT)   product spec. ..

26/08/2011

Trung Quốc Thép cuộn cán nguội CRC 1.0mm của Trung Quốc chào bán sang thị trường Đông Nam Á đã điều chỉnh tăng lên mức 755-780 USD/tấn fob, tùy thuộc vào từng nhà má..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup   (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT)   product spec. ..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) High carbon FeMn price roundup   (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT. p..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) American Coking Coal Price   Name Spec.  Place of origin ..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Australian Coking Coal Price   Unit: (yuan/tonne, VAT inclusive)   Name Specification ..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Indonesian Coking Coal Price   Unit: yuan/tonne   Name Spec.  Pla..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Russian Coking Coal Price   Unit: (yuan/tonne, VAT inclusive)   Name Spec. ..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province   (unit: yuan/ton) product spec. ..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Market price of metallurgical coke in Tangshan, Hebei Province   Unit: yuan/tonne Product Spec. ..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Market price of construction steel in Guangzhou   Unit: Yuan/ton product size ..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Market price of H-beam in Beijing   Unit: Yuan/ton   Product ..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Market price of stainless coil in Foshan (304/2B)   Unit: Yuan/ton   product size ..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Market price of stainless sheet in Wuxi (321/No.1)   Unit: Yuan/ton   product size(mm) ..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing   Unit: Yuan/ton product size spec. ..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Guangzhou   Unit: Yuan/tonne   Product Size (mm) ..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Market Price of Steel Plate in Guangzhou   Unit: Yuan/tonne Product Size (mm) ..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Guangzhou   Unit: Yuan/tonne   Product Size(mm) ..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Market Price of CR Strip in Tangshan   Unit: Yuan/ton   Product Size(mm) ..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Market price of Welded Steel Pipe in Beijing   Unit: Yuan/ton   Product Size(OD*W.T)mm ..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Market price of Seamless Steel Pipe in Beijing   Unit: Yuan/ton   Product Size(OD*W.T)mm ..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Market price of galvanized steel coil in Beijing   Unit: Yuan/ton product size ..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton Product Size Grade..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Aug 26,2011 Market price of stainless round bar in Wuxi   ..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Market price of color coated coil in Beijing   Unit: Yuan/ton Product Size G..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) SiMn price roundup   (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT)   product spec. pla..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Market price of billet in Tangshan, Hebei Province   Unit: Yuan/ton    product size ..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) FeSi price roundup   (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT)   product spec. pla..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Market price of HR coil in Shanghai   Unit: Yuan/ton Product size spec. ..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Market price of Large and Medium-sized Section in Shanghai   Unit: Yuan/ton    product size(mm) ..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai   Unit: Yuan/ton ..

26/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou   Unit: Yuan/ton   Product Size(mm) ..

26/08/2011

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Market price of Drawing Wire in Tianjin   Unit: Yuan/ton   Product Size ..

26/08/2011

Nam Âu: giá phế ổn định, tồn giữ mức trung bình Theo nguồn tin trong nước, tồn phế ở Nam Âu hiện còn giữ ở mức trung bình. Các nhà sản xuất trong vài tuần tới được dự báo sẽ đặt đơn..

25/08/2011

Thế giới Tại Ả Rập Saudi, thị trường phế diễn biến khá chậm do kỳ nghỉ lễ chay Ramadan và thời tiết nắng nóng gây gián đoạn việc thi công của các công trình trong nước. Phế ferrous ti&ecir..

25/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Market price of scrap steel in Benxi, Liaoning Province   Unit: Yuan/ton product size ..

25/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Market price of casting pig iron in Yicheng, Shanxi Province   Unit: Yuan/ton product spec. ..

25/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Mo concentrate price roundup   (Unit: Yuan/MTU, incl. 17% VAT)   Product Grade ..

25/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) FeMo price rounup   (Unit: Yuan/tonne, incl.17% VAT)   product spec. p..

25/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) FeNb price roundup   (Unit: 10,000 Yuan/tonne, incl. VAT)   product spec. ..

25/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) FeV price rounup   (Unit: Yuan/tonne, incl.17% VAT)   product spec. pl..

25/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup   (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT)   product spec. ..

25/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) High carbon FeCr price roundup   (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT)   product spec. ..

25/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province   (unit: yuan/ton) product spec. ..

25/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup   (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT)   product spec. ..

25/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Australian Coking Coal Price   Unit: (yuan/tonne, VAT inclusive)   Name Specification ..

25/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Indonesian Coking Coal Price   Unit: yuan/tonne   Name Spec.  Pla..

25/08/2011

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1564 USD ) Russian Coking Coal Price Unit: (yuan/tonne, VAT inclusive) Name Spec. &nb..

Hiển thị 36061 đến 36120 trong 64114 (1069 Trang)