Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

30/07/2009

Trong nửa đầu năm 2009, Trung Quốc trở thành nhà xuất khẩu thép lớn thứ 7 trên thế giới Trung Quốc là nhà xuất khẩu thép lớn thứ 7 trên thế giới trong nửa đầu năm 2009, giảm từ vị trí h&ag..

30/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

30/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

30/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

30/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

30/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

30/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of scrap steel in Zhangjiagang, Jiangsu Province Unit: Yuan/ton product size ..

30/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

30/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

30/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

30/07/2009

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of stainless sheet in Wuxi (304/2B) Unit: Yuan/ton product size (mm) ..

30/07/2009

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD )   Market price of stainless coil in Wuxi (202/2B) Unit: Yuan/ton product size(mm) ..

30/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

30/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of silicon steel sheet in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size Spec ..

30/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD )  Market price of Large and Medium-sized Section in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

30/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size (mm) S..

30/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

30/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec..

30/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market Price of Steel Plate in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size (mm) Spec ..

30/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

30/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of Welded Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

30/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD )  Market price of Seamless Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

30/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of galvanized steel coil in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spec..

30/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of color coated coil in Shanghai Unit: Yuan/ton product size grade ..

30/07/2009

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD )   Market price of construction steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton product size ..

30/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton product size grade..

30/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market Price of Strip in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

30/07/2009

Đang biên dịch sang tiếng Việt . Xem trước bảng tin tiếng Anh.Thanks..

30/07/2009

Đang biên dịch sang tiếng Việt . Xem trước bảng tin tiếng Anh.Thanks..

30/07/2009

Đang biên dịch sang tiếng Việt . Xem trước bảng tin tiếng Anh.Thanks..

30/07/2009

Đang biên dịch sang tiếng Việt . Xem trước bảng tin tiếng Anh.Thanks..

30/07/2009

Độ Dày Chính phẩm Cuộn lớn Xu hướng giá ..

29/07/2009

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD )   Market price of iron ore concentrate in Fanzhi, Shanxi Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

29/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of metallurgical coke in Huaibei, Anhui Province on Jul 29, 2009 Unit: yuan/ton product spec. ..

29/07/2009

Giá nhập khẩu quặng sắt hàng ngày Giá nhập khẩu quặng sắt vẫn tiếp tục ổn định. Giá kỳ hạn loại sắt 63-63.5% phổ biến ở mức giá $96-98/t CIF. Giá sắt 63% tinh luyện của Ấn Độ phổ biến ở mức giá..

29/07/2009

Giá thép tấm trung hàng ngày ở Thượng Hải, Bắc Kinh, Thiên Tân và Quảng Châu Ở Thượng Hải, thép tấm trung 16mm được các nhà sản xuất hàng đầu chào giá 39..

29/07/2009

Giá thép mạ kẽm/mạ màu hàng ngày ở Bắc Kinh, Boxing và Thượng Hải Ở Boxing, thép tấm mạ kẽm 0.3mm do Yuanda Steel chào giá là 5400 Yuan/t; thép tấm mạ kẽm 0.35mm do Hengto..

29/07/2009

Giá thép xây dựng hàng ngày ở Thượng Hải, Bắc Kinh, Thiên Tân và Quảng Châu Ở Thượng Hải, giá thép tăng 90-110 Yuan/t; thép thanh xây dựng lọai lớn chưa qua kiểm ..

29/07/2009

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of billet in Tangshan, Hebei Province Unit: Yuan/ton  product size ..

29/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of stainless scrap in Tianjin product spec. price (yuan/ton) ..

29/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

29/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

29/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

29/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

29/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

29/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

29/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

29/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

29/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

29/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

29/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of scrap steel in Zhangjiagang, Jiangsu Province Unit: Yuan/ton product size ..

29/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

29/07/2009

TOLE CUỘN CHỦ HÀNG SỐ LƯỢNG TR LƯỢNG BQ ..

29/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

29/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of stainless round bar in Foshan product diameter (mm) spec ..

29/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

29/07/2009

CHỦ HÀNG LOẠI HÀNG SỐ LƯỢNG TR LƯỢNG BQ ..

29/07/2009

TOLE CUỘN CHỦ HÀNG MARK SỐ LƯỢNG TR LƯỢNG ..

29/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

29/07/2009

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD )   Market price of stainless sheet in Wuxi (304/2B) Unit: Yuan/ton product size (mm) ..

Hiển thị 57481 đến 57540 trong 63983 (1067 Trang)