Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

11/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of construction steel in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec ..

11/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless round bar in Shanghai product diameter (mm) spec ..

11/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

11/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

11/01/2010

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )   Market price of stainless sheet in Wuxi (304/2B) Unit: Yuan/ton product size (mm) ..

11/01/2010

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )   Market price of stainless coil in Wuxi (202/2B) Unit: Yuan/ton product size(mm) ..

11/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Drawing Wire in Tianjin Unit: Yuan/ton Product Size Spec. ..

11/01/2010

   ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )   Market price of Large and Medium-sized Section in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

11/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec..

11/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

11/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of silicon steel sheet in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size Spec ..

11/01/2010

[Ngày 11/1] -Giá quặng nội địa tiếp tục trên thị trường giao ngay vẫn ổn định. Sắt 66% của Tangshan là 720-740 Yuan/t (chưa bao gồm VAT); Sắt 66% ở Jianping là 630 Yuan/t (chưa bao gồm VAT); Sắt 66% ở Fushunl&agr..

11/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size (mm) S..

11/01/2010

[Ngày 11/1] -Hôm nay, giá quặng sắt tinh luyện nhập khẩu trên thị trường giao ngay tiếp tục ổn định. Giá kỳ hạn loại sắt 63-63.5% phổ biến ở mức giá $130-133/t CIF. Sắt giao ngay quặng sắt tinh luyện loại 63%..

11/01/2010

[Ngày 8/1] -Hôm nay giá cước tàu giảm, cước tàu từ Brazil sang Trung Quốc là $26.521, giảm $0.042; từ Tây Australia sang Trung Quốc là $11.238, giảm 0.204. BDI là 3140, giảm 9; BCI 3733, gi..

11/01/2010

[Ngày 11/1] - Ở Thượng Hải, tình hình CR vẫn ổn định. CR 1.0mm của Angang phổ biến ở mức giá 5850 yuan/t; thép tấm 1.5mm là 5800 yuan/t; CR 2.0mm của Benxi Steel là 5550 yuan/t; CR 1.0mm của Tangshan S..

11/01/2010

[Ngày 11/1] - Ở Thượng Hải, thép tấm trung được các nhà sản xuất hàng đầu chào giá 4030 Yuan/t; các nhà sản xuất hạng 2 chào giá 3970 Yuan/t trở lên. Thép tấm h..

11/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

11/01/2010

[Ngày 11/1] - Ở Thượng Hải, giá HR tăng 50 yuan/t kể từ hôm thứ 6 vừa rồi. Loại thép cuộn 1500mm được chào giá 3880-3900 yuan/t; thép cuộn 1800mm được chào giá 3900 yuan/t; thép cuộ..

11/01/2010

Hôm nay, giá thép silicon CR tiếp tục tăng nhẹ. Giá loại 470 của nhà máy Baosteel là 8500 yuan/t; loại 600 của nhà máy Wuhan là 7850 yuan/t; loại 800 của nhà máy Wuhan..

11/01/2010

[Ngày 11/1] - Ở Boxing, thép tấm mạ kẽm 0.3mm do Yuanda Steel chào giá là 5130 Yuan/t; thép tấm mạ kẽm 0.35mm do Hengtong Steel chào giá là 5150 Yuan/t; thép tấm mạ kẽm 0.5mm ch&ag..

11/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

11/01/2010

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )   Market Price of Steel Plate in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size (mm) ..

11/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Welded Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

11/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Strip in Shanghai Unit: Yuan/ton Product size (mm) Spec ..

11/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )  Market price of Seamless Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

11/01/2010

1. Giá HRC nội địa Trung Quốc giảm mạnh Giá HRC nội địa Trung Quốc đã giảm mạnh nhanh chóng kể từ ngày 7/1. Giá HRC giảm do giá thép tương lai và giá thép trên s&agra..

09/01/2010

Theo thống kê tạm thời của MIIT, đa số các nhà sản xuất thép lớn và trung của Trung Quốc co thể sẽ tăng sản xuất trong năm 2010 – theo tin tức tại 1 cuộc họp được tổ chức tại Bắc Kinh cách đây v&ag..

09/01/2010

Chongqing Steel Group đã thông báo rằng công ty đã sản xuất 209,588t các sản phẩm thép trong tháng 12/2009, tăng 3.62% so với cùng kỳ năm trước, và sản lượng đạt 2.2798 triệu tấn, gi..

09/01/2010

Theo như thông báo, giá xuất khẩu HRC của Trung Quốc sang Nam Hàn Quốc tiếp tục tăng trong thời gian gần đây. So với các nhà sản xuất khác, Shagang chào giá US$ 575/t CFR trong đợt g..

09/01/2010

 MyspiC (Bảng chú dẫn giá thép Mysteel của Trung Quốc) đang đứng ở mức 141.1, tăng 2.5% so với tháng trước. Các phẩm phẩm thép thanh ở mức 129.7, tăng 3.3% so với tháng trước. Các sản phẩm ..

09/01/2010

[Ngày 8/1] – Trên thị trường HR Thượng Hải, niềm tin đã tăng mạnh với 1 số thương nhân đang báo giá ổn định so với giá cuối g ngày hôm trước. Loại thép cuộn 1500mm được ch&agrav..

09/01/2010

Hôm nay, thép cuộn CR 2.0mm 304 được chào giá 21700 yuan/t, giảm 200 yuan/t; thép tấm HR tẩm thực 4.0-6.0mm 304 là 18900 yuan/t; thép thanh CR 1.0mm 316L là 33000 yuan/t. Thép tấm CR 2.0m..

08/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Russian Coking Coal Price on Jan 8, 2010 Unit: (yuan/ton;$/ton) Name Spe.  Pl..

08/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Indonesian Coking Coal Price on Jan 8, 2010 Unit: Yuan/ton Name Spe.  Place o..

08/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Australian Coking Coal Price on Jan 8, 2010 Unit: (yuan/ton; $/ton) Name Specification ..

08/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) American Coking Coal Price on Jan 8, 2010 Unit: ($/ton;Yuan/ton) Name Spe.  P..

08/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of metallurgical coke in Huaibei, Anhui Province on Jan 8, 2010 Unit: yuan/ton product spec. ..

08/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of billet in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. size ..

08/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

08/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

08/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of scrap steel in Zhangjiagang, Jiangsu Province Unit: Yuan/ton product size ..

08/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

08/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464USD )           Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product ..

08/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

08/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

08/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

08/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

08/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

08/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

08/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

08/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of ..

08/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

08/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton product size grade..

08/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec...

08/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of color coated coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

08/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless round bar in Wuxi, Jiangsu Province product diameter (mm) ..

08/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of construction steel in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec ..

08/01/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

Hiển thị 51841 đến 51900 trong 64019 (1067 Trang)