Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Russian Coking Coal Price on Unit: (yuan/ton;$/ton) Name Spe.  Place of origi..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Indonesian Coking Coal Price on Unit: Yuan/ton Name Spe.  Place of origin ..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Australian Coking Coal Price on Unit: (yuan/ton; $/ton) Name Specification  P..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) American Coking Coal Price on Unit: ($/ton;Yuan/ton) Name Spe.  Place of orig..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel coil in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spec..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton product size grade..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of color coated coil in Shanghai Unit: Yuan/ton product size grade ..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of construction steel in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec ..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of metallurgical coke in Huaibei, Anhui Province on Unit: yuan/ton product spec. ..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless sheet in Shanghai (304/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless coil in Foshan (201/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless round bar in Shanghai product diameter (mm) spec ..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

02/04/2010

Tại Thượng Hải, thị trường HR đang bình ổn. Cuộn 1500mm có giá 4.320-4.330NDT /tấn; cuộn  1800mm có giá 4.330 NDT / tấn. Cuộn 1500mm chứa Mn có giá 4.460 nhân dân tệ/ tấn và 180..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of silicon steel sheet in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size Spec ..

02/04/2010

Tại Thượng Hải, giá CR ổn định. Tấm 1.0m CR do Angang sản xuất có giá 6.150 nhân dân tệ / tấn, và loại tấm 1.5mm có giá 6.070 nhân dân tệ / tấn; Tấm 2.0mm của Benxi Steel có gi&..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size (mm) S..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Steel Plate in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size (mm) Spec ..

02/04/2010

Nhà sản xuất Loại Giá tham khảo Thay đổi TISCO ..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Drawing Wire in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size Spec. ..

02/04/2010

Thị trường tinh quặng nhập khẩu tại chỗ tăng chút ít. Giá cho loại tinh quặng Ấn Độ Fe63-63.5% có giá ưu đãi $165/tấn CIF. Tinh quặng Ấn Độ Fe58-59% có giá $136/ton CIF. Giá tại chỗ cho t..

02/04/2010

BHP của Úc gần đây đã tăng nhẹ giá quặng Mn cho chuyến hàng qua Trung Quốc tháng 5-6. Giá mới nhất là US$7.5/MTU cho quặng Mn hạt nhỏ 43%, US$7.85/MTU cho loại Mn cục 44%, US$8.45/MTU cho loại Mn..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Strip in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )  Market price of Large and Medium-sized Section in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )  Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton ..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )  Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )  Market price of Welded Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )  Market price of Seamless Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

02/04/2010

1. Các nhà nhập khẩu tại Singapo, Hồng Kông trả cao hơn cho thép thanh xây dựng Giá nhập khẩu thép thanh xây dựng đã tăng do các nhà nhập khẩu đã sẵn sàng trả ..

01/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Metallurgical coke Price in Jiexiu, Shanxi Province on Unit: yuan/ton product spec. ..

01/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Russian Coking Coal Price on Unit: (yuan/ton;$/ton) Name Spe.  Place of origi..

01/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Indonesian Coking Coal Price on Unit: Yuan/ton Name Spe.  Place of origin ..

01/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Australian Coking Coal Price on Unit: (yuan/ton; $/ton) Name Specification  P..

01/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) American Coking Coal Price on Unit: ($/ton;Yuan/ton) Name Spe.  Place of orig..

01/04/2010

 Giá tham khảo thép không gỉ ngày 1/4/2010 Nhà sản xuất Loại Giá tham khảo ..

01/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of billet in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. size ..

01/04/2010

Hôm nay, thép cuộn 2.0mm CR 304 có giá 24400 nhân dân tệ / tấn; thép tẩm thực HR 304  4.0-6.0mm có giá 21300 nhân dân tệ / tấn; thép tấm 1.0mm 316L CR có gi&aa..

01/04/2010

Tại Thượng Hải, giá CR ổn định. Tấm 1.0m CR do Angang sản xuất có giá 6.130 nhân dân tệ / tấn, và loại tấm 1.5mm có giá 6.060 nhân dân tệ / tấn; Tấm 2.0mm của Benxi Steel có gi&..

01/04/2010

Tại Thượng Hải, thị trường HR vẫn bình ổn. Cuộn 1500mm có giá 4.320-4.330NDT /tấn; cuộn  1800mm có giá 4.330 NDT / tấn. Cuộn 1500mm chứa Mn có giá 4.460 nhân dân tệ/ tấn và 1800..

01/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

01/04/2010

Cước tàu tăng hôm nay, đi từ Brazil đến Trung Quốc giá là $26.938/t, tăng $2.021. Từ Tây Úc đến Trung Quốc giá $10.504/t, tăng $0.371/tấn. BDI là 2998, tăng 16; BCI 3425, tăng 124; BPI 3674, giảm ..

01/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel coil in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spec..

01/04/2010

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton product size ..

01/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of color coated coil in Shanghai Unit: Yuan/ton product size grade ..

01/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of construction steel in Beijing Unit: Yuan/ton   size ..

01/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

01/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

01/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

01/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

01/04/2010

Thị trường nhập khẩu quặng tại chỗ tiếp tục ổn định. Giá cho tinh quặng sắt Ấn Độ 63-63.5% là $130-133/tấn CIF. Giá tinh quặng Ấn Độ 63% có giá 950-960 NDT/tấn. Tinh quặng pb có giá 1000-1020 NDT/tấn...

01/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

01/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

01/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

Hiển thị 49561 đến 49620 trong 63994 (1067 Trang)