Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

07/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Seamless Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

07/04/2010

1. Giá thép thanh thương phẩm Trung Quốc tiếp tục tăng Giá thép thanh thương phẩm Trung Quốc tiếp tục tăng tuần này để bắt kịp giá xuất xưởng tăng cao. Nhưng tốc độ tăng có xu hướng chậm lại sau sau..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of scrap steel in Anyang, Henan Province Unit: Yuan/ton product size ..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Russian Coking Coal Price on Unit: (yuan/ton;$/ton) Name Spe.  Place of origi..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Indonesian Coking Coal Price on Unit: Yuan/ton Name Spe.  Place of origin ..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Australian Coking Coal Price on Unit: (yuan/ton; $/ton) Name Specification  P..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) American Coking Coal Price on Unit: ($/ton;Yuan/ton) Name Spe.  Place of orig..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Metallurgical coke Price in Jiexiu, Shanxi Province on Unit: yuan/ton product spec. ..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of billet in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. size ..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel coil in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spec..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton product size grade..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of color coated coil in Shanghai Unit: Yuan/ton product size grade ..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of construction steel in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec ..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

06/04/2010

Thị trường nhập khẩu tinh quặng tại chỗ tăng 1 chút. Giá tinh quặng Ấn Độ 63- 63.5% sắt có giá $165/t CIF. Tinh quặng Ấn Độ 58-59% sắt có giá $136/t CIF. Pb cục có giá $173/tấn CIF. Tinh quặng N..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

06/04/2010

Tại Thượng Hải, thép thanh xây dựng không vảy cán lớn có giá 4130 - 4150 NDT/tấn, thép thanh xây dựng vảy cán lớn giá 4110-4130 NDT/tấn. Thép xây dựng vảy cán lớn ..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless coil in Foshan (201/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless sheet in Shanghai (304/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless round bar in Shanghai product diameter (mm) spec ..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

06/04/2010

    Nhà sản xuất Loại Giá tham khảo Thay đổi ..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

06/04/2010

Tại Thượng Hải, giá CR tăng thêm 20 NDT/t. Tấm 1.0m CR do Angang sản xuất có giá 6.150 nhân dân tệ / tấn, và loại tấm 1.5mm có giá 6.090 nhân dân tệ / tấn; Tấm 2.0mm của Benxi St..

06/04/2010

Tại Thượng Hải, thị trường HR tăng 50-70 NDT/tấn. Cuộn 1500mm có giá 4.380-4.400NDT /tấn; cuộn  1800mm có giá 4.380 NDT / tấn. Cuộn 1500mm chứa Mn có giá 4.500 nhân dân tệ/ tấn và 1800..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of silicon steel sheet in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size Spec ..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size (mm) S..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Steel Plate in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size (mm) Spec ..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Strip in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Drawing Wire in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size Spec. ..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Large and Medium-sized Section in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton ..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec Manufacturer/Place of Origin Price C..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )  Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )  Market price of Welded Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

06/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Seamless Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

06/04/2010

1. Giá thép phế liệu nội địa CIS ổn định khi nguồn cung có xu hướng tăng Giá thép phế liệu tại Nga và Ukraina không tăng trong tuần trước với nguồn nguyên liệu được cho là ổn định tại nh..

05/04/2010

1. Giá thép không gỉ châu Á tăng $200/t Giá thép tấm không gỉ cán nóng 304 xuất xứ Đông Á  cho đợt hàng giao trong thời gian1-2 tháng tăng thê..

02/04/2010

 ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of iron ore concentrate in Benxi, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

02/04/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

Hiển thị 49501 đến 49560 trong 63994 (1067 Trang)