Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

13/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1538 USD ) Market price of metallurgical coke in Huaibei, Anhui Province on May 13, 2011 Unit: yuan/tonne Product Spec. ..

13/05/2011

TSI: Giá tham khảo quặng theo hướng xuống Giá tham khảo hàng ngày mới nhất được TSI công bố hôm qua cho thấy giá quặng Fe 62% và Fe 58% đã giảm xuống kể từ tuần trước, trong đó Fe 5..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540USD ) Market price of billet in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. size ..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 17% VAT Product Grade Place of o..

12/05/2011

Thị trường thép Trung Quốc Lạm phát tiêu dùng (CPI) của Trung Quốc tăng ở mức 5,3% trong tháng 04 vừa qua, không có tiến triển mấy so với mức tăng 5,4% trong tháng 03, đang dấy lên nhiều ti..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540USD ) FeMo price rounup (Unit: Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of origin ..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540USD ) Market price of construction steel in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spec ..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540USD ) Market price of scrap steel in Ma'anshan, Anhui Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of orig..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540USD ) Market price of stainless sheet in Shanghai (304/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540USD ) Market price of stainless coil Foshan (304/No.1) Unit: Yuan/ton ..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. pl..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of or..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540USD ) Market price of CR sheet in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spec. ..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of or..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540USD ) Market price of oriented silicon steel in Wuhan Unit: Yuan/tonne, by weight CR oriented silicon steel Size ..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Shenyang Unit: Yuan/tonne Product Size (mm) ..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540USD ) Market Price of Steel Plate in Shanghai Unit: Yuan/tonne   Product Size(mm)  ..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540USD ) Market price of metallurgical coke in Huaibei, Anhui Province on May 12, 2011 Unit: yuan/tonne Product Spec. ..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540USD ) Market price of HR coil in Shanghai Unit: Yuan/ton Product size spec. ..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Tianjin Unit: Yuan/tonne Product Size(mm) Spe..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540USD ) Market price of stainless round bar in Wuxi product diameter (mm) spec ..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540USD )  Market price of Welded Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton Product Size Grade ..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton ..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540 USD )  Market price of Seamless Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540 USD ) Market price of Drawing Wire in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size Spec. ..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540 USD ) Market price of casting pig iron in Yicheng, Shanxi Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

12/05/2011

Trung Quốc - chỉ số giá tiêu dùng giảm, lãi suất vẫn tăng Tỉ lệ lạm phát công bố chính thức của Trung Quốc trong tháng 4 đã giảm sau khi đạt mức cao kỷ lục 32 tháng hồi tháng..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540 USD ) Market price of Large and Medium-sized Section in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540 USD ) Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton   Product ..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540 USD ) Market price of galvanized steel coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec...

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540 USD ) Market price of color coated coil in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size Grade ..

12/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540 USD ) Market price of construction steel in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spec ..

12/05/2011

Trung Quốc: sản lượng gang thỏi tháng 04 xấp xỉ mức 55 triệu tấn Theo số liệu thống kê mới nhất từ cục quốc gia Trung Quốc cho thấy sản lượng gang thỏi trong tháng 04 của nước này đạt 54,97 triệu tấn, xấp xỉ con số th&aac..

11/05/2011

Tổng hợp tin đáng chú ý trong ngày Trung Quốc   Thị trường nguyên liệu: các nhà sản xuất ở khu vực phía đông và bắc Trung quốc đồng loạt hạ giá thu mua phế. Nhưng bố..

11/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540 USD ) Market price of billet in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. size ..

11/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 17% VAT Product Grade Place of ..

11/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540 USD ) FeMo price rounup (Unit: Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of origin ..

11/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

11/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

11/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540 USD ) Market price of scrap steel in Ma'anshan, Anhui Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

11/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

11/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540 USD ) Market price of casting pig iron in Yicheng, Shanxi Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

11/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

11/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

11/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

11/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540 USD ) Market price of stainless sheet in Wuxi (316L/2B) Unit: Yuan/ton   product spec. ..

11/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540 USD ) Market price of stainless coil in Wuxi (202/2B) Unit: Yuan/ton product size(mm) sp..

11/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

11/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

11/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540 USD ) Market price of metallurgical coke in Tangshan, Hebei Province on May 11, 2011 Unit: yuan/tonne Product Spec. ..

11/05/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1540 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

Hiển thị 41521 đến 41580 trong 66311 (1106 Trang)