Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

11/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Seamless Steel Pipe in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

11/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel coil in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spec..

11/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of color coated coil in Shanghai Unit: Yuan/ton product size grade ..

11/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of construction steel in Shanghai at 8:50am Unit: Yuan/ton product size ..

11/09/2009

1. Giá thép cuộn Bắc Âu có thể ngưng tăng giá do đe dọa từ hàng nhập khẩu Trung Quốc Giá thép cuộn Bắc Âu đã tăng giá hơn nữa trong 1 vài tuần qua và được dự k..

10/09/2009

Giá thép mạ kẽm/mạ màu hàng ngày ở Bắc Kinh, Boxing và Thượng Hải Ở Boxing, thép tấm mạ kẽm 0.3mm do Yuanda Steel chào giá là 4850 Yuan/t; thép tấm mạ kẽm 0.35mm do Hengto..

10/09/2009

Giá thép tấm trung hàng ngày ở Thượng Hải, Bắc Kinh, Thiên Tân và Quảng Châu Ở Thượng Hải, thép tấm trung được các nhà sản xuất hàng đầu chào giá 3580 Yu..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of metallurgical coke in Huaibei, Anhui Province on Sep 10, 2009 Unit: yuan/ton product spec. ..

10/09/2009

Giá HR hàng ngày ở Thượng Hải, Quảng Châu, Bắc Kinh Ở Thượng Hải, tình hình HR tăng 20 yuan/t. Loại thép cuộn 1500mm được chào giá 3580-3600 yuan/t; thép cuộn 1800mm được ch&agrav..

10/09/2009

Giá CR hàng ngày ở Thượng Hải, Quảng Châu, Bắc Kinh  Ở Thượng Hải, tình hình CR tăng nhẹ. CR 1.0mm của Anshan Steel phổ biến ở mức giá 4950-4980 yuan/t; thép tấm 1.5mm là 4900-4920 ..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of billet in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. size ..

10/09/2009

Giá thép silicon ở Thượng Hải tiếp tục ổn định vào ngày 10/9/2009 Hôm nay, giá thép silicon CR tiếp tục ổn định. Giá loại 470 của nhà máy Baosteel là 7750 yuan/t; loại 600 c..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

10/09/2009

Giá cước tàu hàng ngày Hôm nay giá cước tàu vẫn không ổn định, cước tàu từ Brazil sang Trung Quốc là $28.875, tăng $0.375; từ Tây Australia sang Trung Quốc là $10.182, ..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless scrap in Tianjin product spec. price (yuan/ton) ..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of casting pig iron in Kunming, Yunnan Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of scrap steel in Wuhan, Hubei Province Unit: Yuan/ton product size p..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless round bar in Shanghai product diameter (mm) spec ..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of silicon steel sheet in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size Spec ..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size (mm) S..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Steel Plate in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size (mm) Spec ..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless sheet in Shanghai (304/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton product size grade..

10/09/2009

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )   Market price of stainless coil in Wuxi (202/2B) Unit: Yuan/ton product size(mm) ..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Strip in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

10/09/2009

CONSGNEE (MARKS) UNIT/ Q’TY Q’TY DESCRIP TIONS   ..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )  Market price of Large and Medium-sized Section in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )   Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )  Market price of Welded Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Seamless Steel Pipe in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel coil in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spec..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of color coated coil in Shanghai Unit: Yuan/ton product size grade ..

10/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of construction steel in Shanghai at 8:50am Unit: Yuan/ton product size ..

10/09/2009

CONSGNEE (MARKS) UNIT/ Q’TY Q’TY DESCRIP TIONS VINDA ..

10/09/2009

1. Chào giá xuất khẩu phôi thép CIS vẫn ở mức cao, nhưng nhu cầu vẫn tăng ..

09/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of metallurgical coke in Huaibei, Anhui Province on Sep 9, 2009 Unit: yuan/ton product spec. ..

09/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless scrap in Tianjin product spec. price (yuan/ton) ..

09/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

09/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

09/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

09/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

09/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

09/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

09/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

09/09/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

Hiển thị 55861 đến 55920 trong 63995 (1067 Trang)