Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

14/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

14/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )  Market price of Welded Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

14/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Seamless Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

14/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Strip in Shanghai Unit: Yuan/ton Product size (mm) Spec ..

14/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton product size grade..

14/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec...

14/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of color coated coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

14/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of construction steel in Shanghai 8:50am Unit: Yuan/ton product size ..

14/10/2009

STT Tên Cty Lô Hàng Giá cả Ghi chú ..

14/10/2009

Bảng Giá Vật Tư Sắt Thép Thị Trường Miền Bắc - Giao Dịch Tại Các Công Ty Chuyên Doanh và Nhà Máy SX (Áp dụng ngày 13 tháng 10 năm 2009..

14/10/2009

 1. Ameristeel dự kiến không cắt giảm giá các sản phẩm thép dài Giám đốc điều hành Mario Longhi - Gerdau Ameristeel dự đoán sẽ không cắt giảm giá các sản phẩm thé..

14/10/2009

Đang biên dịch sang tiếng Việt. Xin vui lòng xem trước bản tin tiếng Anh...

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of metallurgical coke in Huaibei, Anhui Province on Oct 13, 2009 Unit: yuan/ton product spec. ..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of billet in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. size ..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

13/10/2009

[Ngày 12/10] – Baosteel - Trung Quốc đã công bố giá tháng 11 vào thứ 7 vừa rồi, với mức giá giảm 250-500 yuan/t. Giới phân tích thị trường chỉ ra rằng Baosteel phải tuân theo xu..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of scrap steel in Zhangjiagang, Jiangsu Province Unit: Yuan/ton product size ..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless round bar in Shanghai product diameter (mm) spec ..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless sheet in Shanghai (304/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of silicon steel sheet in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size Spec ..

13/10/2009

Ngày 13/10, Ở Thượng Hải,thép thanh xây dựng lọai lớn chưa qua kiểm tra có giá 3290-3300 Yuan/t; các lọai thép thanh xây dựng lớn khác có giá 3260-3280 Yuan/t. Thép tha..

13/10/2009

Ngày 13/10, Ở Boxing, thép tấm mạ kẽm 0.3mm do Yuanda Steel chào giá là 4700 Yuan/t; thép tấm mạ kẽm 0.35mm do Hengtong Steel chào giá là 4950 Yuan/t; thép tấm mạ kẽm 0.5mm ch&agra..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size (mm) S..

13/10/2009

Ngày 13/10, Ở Thượng Hải, thép tấm trung được các nhà sản xuất hàng đầu chào giá 3430 Yuan/t; các nhà sản xuất hạng 2 chào giá 3360 Yuan/t trở lên. Thép tấm hợp..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Steel Plate in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size (mm) Spec ..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless coil in Foshan (201/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

13/10/2009

STT Các nhà sản xuất thép Sản lượng tháng 6/2009 Sản lượng tháng 6/2008 ..

13/10/2009

STT Các nhà sản xuất thép Sản lượng tháng 6/2009 Sản lượng tháng 6/2008 ..

13/10/2009

STT Các nhà sản xuất thép Sản lượng tháng 6/2009 Sản lượng tháng 6/2008 ..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Large and Medium-sized Section in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Strip in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

13/10/2009

Giá thép silicon HR có dấu hiệu suy giảm trong thời gian gần đây trên thị trường Thượng Hải – theo thông tin phản hồi từ các thị trường ở đông Trung Quốc. Giá thép silicon HR 0.5..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )  Market price of Welded Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

13/10/2009

Giá nhập khẩu quặng sắt tinh luyện Ấn Độ ngày 13/10 Fe% 63.5/63% 63/62% ..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )  Market price of Seamless Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton product size grade..

13/10/2009

  Ngày 13/10, giá quặng nội địa tiếp tục ổn định. Sắt 66% ở Tanghshan là 610-630 Yuan/t (chưa bao gồm VAT); ở tây Liễu Ninh là 520-540 Yuan/t (chưa bao gồm VAT). Sắt 65% ở đông Liễu Ninh phổ biến ở mức g..

13/10/2009

Ngày 13/10, giá quặng sắt tinh luyện nhập khẩu ổn định. Giá kỳ hạn loại sắt 63-63.5% phổ biến ở mức giá $90-91/t CIF.   Giá loại sắt 63% tinh luyện của Ấn Độ phổ biến ở mức giá 700-710 Yuan/t. Gi&aacut..

13/10/2009

 ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel coil in Shanghai Unit: Yuan/ton product size ..

13/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of color coated coil in Shanghai Unit: Yuan/ton product size grade ..

13/10/2009

Ngày 12/10, giá cước tàu tiếp tục giảm, cước tàu từ Brazil sang Trung Quốc là $27.925, giảm $0.2; từ Tây Australia sang Trung Quốc là $11.445, giảm $0.214. Chỉ số BDI là 2696, tăng 1; BCI 4075, g..

13/10/2009

Ngày 13/10, Ở Thượng Hải, tình hình CR tiếp tục giảm 20-40 yuan/t. CR 1.0mm của Anshan Steel phổ biến ở mức giá 4880 yuan/t; thép tấm 1.5mm là 4830 yuan/t; CR 2.0mm của Benxi Steel là 4670 yuan/t; CR 1..

Hiển thị 54901 đến 54960 trong 64007 (1067 Trang)