Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

23/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

23/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

23/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

23/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

23/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

23/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

23/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

23/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

23/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

23/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of scrap steel in Zhangjiagang, Jiangsu Province Unit: Yuan/ton product size ..

23/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

23/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

23/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of silicon steel sheet in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size Spec ..

23/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size (mm) S..

23/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

23/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market Price of Medium Plate in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size (mm) Spec ..

23/07/2009

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD )   Market price of stainless coil in Wuxi (202/2B) Unit: Yuan/ton product size(mm) ..

23/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

23/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of Large and Medium-sized Section in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

23/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec..

23/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

23/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of construction steel in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spec ..

23/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of Welded Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

23/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of galvanized steel coil in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spec..

23/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of color coated coil in Shanghai Unit: Yuan/ton product size grade ..

23/07/2009

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD )   Market price of CR sheet in Shenyang Unit: Yuan/ton product size g..

23/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton product size grade..

23/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD )  Market price of Seamless Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

23/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market Price of Strip in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

23/07/2009

China Steel, Đài Loan có thể đạt lợi nhuận trong quý 3 China Steel Corp, nhà máy thép lớn nhất Trung Quốc, cho biết công ty có thể có lợi nhuận trong quý 3 do nhu cầu từ các..

23/07/2009

Tổng hợp tình hình phôi thép Trung Quốc tuần lễ từ 13-17/7, 2009 Tình hình phôi thép nội địa trong tuần này tăng 30-100 yuan/t. Cụ thể ở Đông Trung Quốc, các nhà sản xu..

23/07/2009

Metallurgical chào giá than sang Brazil – chủ yếu từ Mỹ - tăng $127/t Chào giá than của Metallurgical sang các nhà máy Brazil, chủ yếu là từ các nhà sản xuất Mỹ đạt US$127/t..

23/07/2009

Giá thép lá ở Anh tiếp tục tăng Giá các sản phẩm thép lá ở Anh tiếp tục tăng do thiếu cung nhưng giá trong quý 4 là chưa xác định được. Điển hình như HRC, đang thiế..

23/07/2009

Sail điều chỉnh lại mục tiêu sản xuất trong kế hoạch mở rộng Công ty thép quốc doanh Ấn Độ (Sail) đã quyết định mở rộng công suất hoạt động. Hiện tại, nhà sản xuất này đang nhắm đến công suất sản x..

23/07/2009

Giá HRC thế giới : 472$/tấn Giá thép xây dựng thế giới : 588$/tấn   Giá thép lá tiếp tục có xu hướng tăng ở Nam Âu ..

22/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of metallurgical coke in Huaibei, Anhui Province on Jul 22, 2009 Unit: yuan/ton product spec. ..

22/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of stainless scrap in Tianjin product spec. price (yuan/ton) ..

22/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of billet in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. size ..

22/07/2009

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD )   Market price of iron ore concentrate in Huaiji,Guangdong Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

22/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

22/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

22/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

22/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

22/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

22/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

22/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

22/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

22/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

22/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

22/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

22/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

22/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of scrap steel in Zhangjiagang, Jiangsu Province Unit: Yuan/ton product size ..

22/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of stainless round bar in Foshan product diameter (mm) spec ..

22/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

22/07/2009

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD )   Market price of stainless sheet in Wuxi (304/2B) Unit: Yuan/ton product size (mm) ..

22/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of silicon steel sheet in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size Spec ..

22/07/2009

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD )   Market price of stainless coil in Wuxi (202/2B) Unit: Yuan/ton product size(mm) ..

22/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size (mm) S..

22/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

22/07/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market Price of Medium Plate in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size (mm) Spec ..

Hiển thị 54301 đến 54360 trong 60571 (1010 Trang)