Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of metallurgical coke in Houma, Shanxi Province on Oct 29, 2009 Unit: yuan/ton product spec. ..

29/10/2009

Giá mua cao trong cuộc đấu giá phế liệu HMS 2 xuất khẩu của Osaka Metal Recyclers được tổ chức ngày 26/10 là JPY23150/t (USD252/t) FAS, hầu như ngang giá với giá mua của KantoTetsugen cách đây 2 ..

29/10/2009

Thị trường phế liệu Sơn Đông hiện tại đang ổn định, giá đang tăng. Các nhà máy địa phương đã đưa ra giá mua phế liệu là 2480-2490yuan/t; Trong khi đó, giá phế liệu tăng 30yuan/t l&e..

29/10/2009

Các nhà sản xuất thép điện phân Nam Hàn Quốc đã trở lại trong cuộc đấu giá phế liệu của Nhật Bản từ tuần trước, nhưng số lượng hợp đồng vẫn hạn chế. Hyundai Steel chào giá JPY23300/t FOB ..

29/10/2009

 [Ngày 29/10] -Giá quặng nội địa tiếp tục trên thị trường giao ngay vẫn tiếp tục ổn định. Sắt 66% ở Tanghshan là 600 Yuan/t (chưa bao gồm VAT); ở tây Liễu Ninh là 510-530 Yuan/t (chưa bao gồm VAT). Sắt 65..

29/10/2009

[Ngày 29/10] -Hôm nay, giá quặng sắt tinh luyện nhập khẩu trên thị trường giao ngay tiếp tục ổn định. Giá kỳ hạn loại sắt 63-63.5% phổ biến ở mức giá $94-96/t CIF. Sắt 58-59% là $78-79/t CIF. Giá..

29/10/2009

[Ngày 28/10] -Hôm nay giá cước tàu tiếp tục giảm, cước tàu từ Brazil sang Trung Quốc là $31.079, giảm $0.257; từ Tây Australia sang Trung Quốc là $11.714, giảm $0.239. BDI là 4665, giảm 68;..

29/10/2009

Các nhà sản xuất CR Nam Hàn Quốc đã giảm khả năng cạnh tranh về giá so với thị trường quốc tế trong thời điểm hiện tại do các nguồn hàng có giá thấp từ các nhà máy Tr..

29/10/2009

Shandong Iron & Steel Group, nhà sản xuất thép lớn thứ 6 ở Trung Quốc, đã cố gắng giảm chi phí sản xuất và thâm hụt do cơn bão khủng hoảng tài chính lan rộng và thị trường thé..

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of stainless scrap in Tianjin product spec. price (yuan/ton) ..

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

29/10/2009

Panzhihua New Steel & Vanadium Co. Ltd (000629) đã công bố lỗ 0.1 tỉ yuan trong báo cáo kết quả kinh doanh quý 3, với tổng mức lỗ là 1.438 trong 3 quý đầu năm 2009. Và công ty dự đoá..

29/10/2009

Báo giá xuất khẩu thép thanh xây dựng  của các nhà sản xuất thép Trung Quốc vẫn thấp trong thời gian gần đây – theo như Steel Daily đưa tin. 1 số nhà máy Hàn Quốc đ..

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

29/10/2009

Cùng với việc tăng giá nội địa, các nhà xuất khẩu thép tấm trung Trung Quốc đã tăng chào giá xuất khẩu US$ 20-30/t lên US$ 500-520/t vào thời điểm hiện tại – theo như Mysteel ..

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

29/10/2009

[Ngày 29/10] - Ở Thượng Hải, giá HRC tăng 30-50 yuan/t. Loại thép cuộn 1500mm được chào giá 3450-3460 yuan/t; thép cuộn 1800mm được chào giá 3510 yuan/t; thép cuộn Mn 1500mm được ch&agrav..

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

29/10/2009

[Ngày 29/10] - Ở Thượng Hải, tình hình CR có xu hướng giảm. CR 1.0mm của Anshan Steel phổ biến ở mức giá 4950 yuan/t; thép tấm 1.5mm là 4900 yuan/t; CR 2.0mm của Benxi Steel là 4830 yuan/t; CR 1..

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of scrap steel in Zhangjiagang, Jiangsu Province Unit: Yuan/ton product size ..

29/10/2009

Hôm nay, thép cuộn CR 2.0mm 304 được chào giá 19600 yuan/t, giảm 200 yuan/t; thép tấm HR tẩm thực 4.0-6.0mm 304 là 16900 yuan/t, giảm 200 yuan/t;; thép thanh CR 1.0mm 316L là 29200 yuan/t, giảm 5..

29/10/2009

Giá nhập khẩu quặng sắt tinh luyện Ấn Độ ngày 29/10/2009 Fe% 63.5/63% 63/62% ..

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of stainless round bar in Shanghai product diameter (mm) spec ..

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

29/10/2009

CHỦ HÀNG SỐ LƯỢNG TR/ LƯỢNG BQ HẦM ..

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market Price of Strip in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size (mm) S..

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market Price of Steel Plate in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size (mm) Spec ..

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of silicon steel sheet in Hangzhou Unit: Yuan/ton product size spec ..

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of stainless sheet in Shanghai (304/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of stainless coil in Foshan (201/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD )  Market price of Large and Medium-sized Section in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec..

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD )  Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD )  Market price of Welded Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD )  Market price of Seamless Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton product size grade..

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of galvanized steel coil in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spec..

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of color coated coil in Shanghai Unit: Yuan/ton product size grade ..

29/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463 USD ) Market price of construction steel in Shanghai at 8:50am Unit: Yuan/ton product size ..

29/10/2009

1. Sản lượng và giá tăng trong quý 4 - ArcelorMittal Giao hàng và giá bán trung bình của thép dự kiến sẽ cao hơn trong quý 4/2009 so với quý 3. Công ty cũng dự kiến c..

28/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

28/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

28/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

28/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

28/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

28/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

28/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

28/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

28/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

28/10/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

Hiển thị 54301 đến 54360 trong 64019 (1067 Trang)