Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

14/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

14/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

14/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

14/12/2009

Thị trường thép không gỉ Trung Quốc hiện tại vẫn ổn định vào tháng 12 mà không có thay đổi nhiều, và các thương nhân vẫn cẩn trọng với tình hình tương lai. Theo như th&o..

14/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

14/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

14/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

14/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

14/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

14/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

14/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

14/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of scrap steel in Zhangjiagang, Jiangsu Province Unit: Yuan/ton product size ..

14/12/2009

Thị trường thép phế liệu nội địa đã giảm nhẹ trong tuần này, đặt biệt là thị trường phía đông. Nhưng dự kiến sẽ ổn định trong tương lai gần, do các thương nhân và các nhà m&aa..

14/12/2009

Sản lượng và tiêu thụ thép thô của Trung Quốc đều vượt mức 0.565 tỉ tấn trong năm này, đạt mức cao kỷ lục mới trong lịch sử - theo ông Qi Xiangdong, Phó thư ký của CISA cho biết trong cuộc hội thảo..

14/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

14/12/2009

Baotou Steel và Shagang - Trung Quốc chào giá lần lượt là US$ 550-555/t cfr và US$ 550/tn cfr đối với thép tấm dày xuất khẩu sang Nam Hàn Quốc trong tháng 2 tới – theo như Mysteel đ..

14/12/2009

 [Ngày 14/12] -Giá quặng nội địa tiếp tục trên thị trường giao ngay vẫn ổn định. Sắt 66% của Tangshan là 630-640 Yuan/t (chưa bao gồm VAT); Sắt 66% ở đông Liễu Ninh là 520-530 Yuan/t (chưa bao gồm VAT); ..

14/12/2009

[Ngày 11/12] -Hôm nay giá cước tàu giảm, cước tàu từ Brazil sang Trung Quốc là $35.129, giảm $1.004; từ Tây Australia sang Trung Quốc là $13.682, giảm 0.477. BDI là 3579, giảm 92; BCI5193, ..

14/12/2009

[Ngày 14/12] - Ở Thượng Hải, tình hình CR có xu hướng tăng. CR 1.0mm của Anshan Steel phổ biến ở mức giá 5400 yuan/t; thép tấm 1.5mm là 5330 yuan/t; CR 2.0mm của Benxi Steel là 5250 yuan/t; CR 1..

14/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

14/12/2009

[Ngày 14/12] - Ở Thượng Hải, giá HRC tăng 30-50 yuan/t. Loại thép cuộn 1500mm được chào giá 3700-3720 yuan/t; thép cuộn 1800mm được chào giá 3720 yuan/t; thép cuộn Mn 1500mm được ch&agrav..

14/12/2009

Hôm nay, thép cuộn CR 2.0mm 304 được chào giá 20000 yuan/t, thép tấm HR tẩm thực 4.0-6.0mm 304 là 17000 yuan/t; thép thanh CR 1.0mm 316L là 30000 yuan/t. Thép tấm CR 2.0mm 430 là 1..

14/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of silicon steel sheet in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size Spec ..

14/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size (mm) S..

14/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

14/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Steel Plate in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size (mm) Spec ..

14/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless sheet in Wuxi (304/2B) Unit: Yuan/ton product size (mm) ..

14/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless coil in Foshan (201/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

14/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless round bar in Shanghai product diameter (mm) spec ..

14/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Drawing Wire in Tianjin Unit: Yuan/ton Product Size Spec. ..

14/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

14/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )  Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

14/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

14/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )  Market price of Large and Medium-sized Section in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

14/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Strip in Shanghai Unit: Yuan/ton Product size (mm) Spec ..

14/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec..

14/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

14/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )  Market price of Welded Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

14/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD )  Market price of Seamless Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

14/12/2009

1. Thị trường thép tấm nhập khẩu Đông Á vẫn ổn định và giao dịch yếu Thị trường thép tấm giao ngay hầu như vẫn yên ắng ở Đông Á trong những tuần gần đây, cả chào giá và ..

12/12/2009

Tính đến cuối tuần này (ngày 11/12) tồn kho quặng sắt nhập khẩu ở các cảng lớn của Trung Quốc tăng 310,000 tấn lên 65.92 triệu tấn; tồn kho quặng sắt của Úc tăng 380,000 tấn lên 22.43 triệu tấn, và..

12/12/2009

Theo các chính khách thuộc chính phủ Indonesia, sản lượng than của Indonesia sẽ tăng 9% trong năm 2010 lên 250 triệu tấn, và sẽ hoàn thành mục tiêu xuất khẩu 150 triệu tấn than trong năm 20..

12/12/2009

Theo dữ liệu thống kê mới nhất trong 10 tháng đầu năm 2009, doanh số bán than cốc của Shanxi cho các tỉnh khác đã giảm hơn 100 triệu tấn so với cùng kỳ năm trước, giảm 21.3% do nhiều mỏ than ở đa số c&a..

12/12/2009

[Ngày 11/12] - Wuhan Steel - ở miền trung Trung Quốc, đã thông báo nâng giá tại xưởng mới nhất trong tháng 1/2010. Giá tăng RMB 100-550/t đối với 1 số loại HR, CR, thép mạ kẽm và c&a..

12/12/2009

 MyspiC (Bảng chú dẫn giá thép Mysteel của Trung Quốc) đang đứng ở mức 136.8, tăng 1.9% so với tháng trước. Các phẩm phẩm thép thanh ở mức 124.9, tăng 3.7% so với tháng trước. Các sản phẩm ..

11/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of scrap steel in Zhangjiagang, Jiangsu Province Unit: Yuan/ton product size ..

11/12/2009

Ngày   Cảng Australian ore (mmt) Brazilian ore(mmt) Indian ore(mmt) ..

11/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

11/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of metallurgical coke in Huaibei, Anhui Province on Dec 11, 2009 Unit: yuan/ton product spec. ..

11/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of steel making pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

11/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

11/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

11/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

11/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

11/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

11/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

11/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

11/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

11/12/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

Hiển thị 52801 đến 52860 trong 64036 (1068 Trang)