Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Russian Coking Coal Price on Unit: (yuan/ton;$/ton) Name Spe.  Place of origi..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Indonesian Coking Coal Price on Unit: Yuan/ton Name Spe.  Place of origin ..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Australian Coking Coal Price on Unit: (yuan/ton; $/ton) Name Specification  P..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) American Coking Coal Price on Unit: ($/ton;Yuan/ton) Name Spe.  Place of orig..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of metallurgical coke in Houma, Shanxi Province on Unit: yuan/ton product spec. ..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of scrap steel in Zhangjiagang, Jiangsu Province Unit: Yuan/ton product size ..

04/03/2010

[Ngày 4/3] -Hôm nay, giá quặng sắt tinh luyện nhập khẩu trên thị trường giao ngay tiếp tục ổn định. Giá kỳ hạn loại sắt 63-63.5% phổ biến ở mức giá $140-142/t CIF. Sắt 58-59% có giá $112-114/t. ..

04/03/2010

[Ngày 3/3] –Cước tàu vận chuyển quặng sắt tăng, cước tàu từ Brazil sang Trung Quốc là $27.246/t, tăng 1.475/t; từ Tây Australia sang Trung Quốc là $9.208/t, tăng $0.258 /t. BDI là 2911, tăng 119; ..

04/03/2010

[Ngày 4/3] - Ở Thượng Hải, giá HRC đang được điều chỉnh. Loại thép cuộn 1500mm được chào giá 3920-3930 yuan/t; thép cuộn 1800mm được chào giá 3940 yuan/t; thép cuộn Mn 1500mm được ch&agra..

04/03/2010

[Ngày 4/3] - Ở Thượng Hải, tình hình CR tăng nhẹ. CR 1.0mm của Angang phổ biến ở mức giá 5900 yuan/t, thép tấm 1.5mm là 5820 yuan/t; CR 2.0mm của Benxi Steel là 5570 yuan/t; CR 1.0mm của Tanggang phổ b..

04/03/2010

[Ngày 4/3] - Ở Thượng Hải, thép tấm trung được các nhà sản xuất hàng đầu chào giá 4060 Yuan/t; các nhà sản xuất hạng 2 chào giá 4030 Yuan/t trở lên. Thép tấm hợ..

04/03/2010

[Ngày 4/3] - Ở Boxing, thép tấm mạ kẽm 0.3mm do Yuanda Steel chào giá là 5170 Yuan/t; thép tấm mạ kẽm 0.35mm do Hengtong Steel chào giá là 5100-5120 Yuan/t; thép tấm mạ kẽm 1.0mm c..

04/03/2010

Hôm nay, thép cuộn CR 2.0mm 304 được chào giá 23600 yuan/t, thép tấm HR tẩm thực 4.0-6.0mm 304 là 20500 yuan/t, tăng 200 yuan/t; thép thanh CR 1.0mm 316L là 35400 yuan/t. Thép tấm CR 2.0m..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of billet in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. size ..

04/03/2010

[Ngày 4/3] - Ở Thượng Hải,thép thanh xây dựng lọai lớn chưa qua kiểm tra có giá 3290-3300 Yuan/t; các lọai thép thanh xây dựng lớn khác có giá 3610-3630 Yuan/t. Thép th..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless sheet in Shanghai (304/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless round bar in Shanghai product diameter (mm) spec ..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of silicon steel sheet in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size Spec ..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size (mm) S..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Steel Plate in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size (mm) Spec ..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Seamless Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Strip in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless coil in Foshan (201/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Drawing Wire in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size Spec. ..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Large and Medium-sized Section in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton ..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

04/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Welded Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

04/03/2010

1. Nhiều nhà sản xuất thép thanh xây dựng Nhật Bản đang nhắm đến giá xuất khẩu cao hơn Nhiều nhà sản xuất thép thanh xây dựng Nhật Bản đang nhắm đến tăng giá xuất khẩu hơn $50/t đối với cá..

03/03/2010

  ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton product size ..

03/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel coil in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spec..

03/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of color coated coil in Shanghai Unit: Yuan/ton product size grade ..

03/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of construction steel in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec ..

03/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Russian Coking Coal Price on Unit: (yuan/ton;$/ton) Name Spe.  Place of origi..

03/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Indonesian Coking Coal Price on Unit: Yuan/ton Name Spe.  Place of origin ..

03/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Australian Coking Coal Price on Unit: (yuan/ton; $/ton) Name Specification  P..

03/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) American Coking Coal Price on Unit: ($/ton;Yuan/ton) Name Spe.  Place of orig..

03/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of metallurgical coke in Huaibei, Anhui Province on Unit: yuan/ton product spec. ..

03/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of iron ore concentrate in Benxi, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

03/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of billet in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. size ..

03/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

03/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

03/03/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

Hiển thị 50461 đến 50520 trong 64007 (1067 Trang)