Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Russian Coking Coal Price on May 10, 2010 Unit: (yuan/ton;$/ton) Name Spe.  P..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Indonesian Coking Coal Price on May 10, 2010 Unit: Yuan/ton Name Spe.  Place ..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Australian Coking Coal Price on May 10, 2010 Unit: (yuan/ton; $/ton) Name Specification ..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) American Coking Coal Price on May 10, 2010 Unit: ($/ton;Yuan/ton) Name Spe.  ..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of metallurgical coke in Houma, Shanxi Province on May 10, 2010 Unit: yuan/ton product spec. ..

10/05/2010

Tại Thượng Hải, giá thép cây loại lớn nhất có giá bán dao động từ 4.140-4.150 Nhân dân tệ/tấn, giá thép cây lớn loại hai dao động từ 4.120-4.140 Nhân dân tệ/tấn, gi&..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of billet in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. size ..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

10/05/2010

Trong tuần kết thúc vào ngày 07/05, dự trữ quặng nhập khẩu của Trung Quốc tập kết tại các cảng của nước này đã tăng thêm 330.000 tấn lên 68,35 triệu tấn.   Cụ thể trong tuần qua, quặng dự ..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size (mm) S..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec...

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton product size grade..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of color coated coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of construction steel in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec ..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless coil in Foshan (201/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless sheet in Wuxi (304/2B) Unit: Yuan/ton product size (mm) ..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless round bar in Shanghai product diameter (mm) spec ..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Drawing Wire in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size Spec. ..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Large and Medium-sized Section in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Strip in Tangshan Unit: Yuan/ton Product Size (mm) Spec ..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Welded Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton ..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of silicon steel sheet in Wuhan Unit: Yuan/ton, by weight product size ..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Seamless Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market Price of Steel Plate in Shanghai Unit: Yuan/ton56 Product Size(mm) Spec ..

10/05/2010

Ngân hàng nhân dân Trung Hoa (PBC) vào ngày 2/5 đã thông báo về quyết định tăng tỉ lệ dự trữ đồng RMB của các cơ quan dự trữ tài chính lên 0.5%,có hiệu lực t..

10/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

10/05/2010

Các nhà nhập khẩu thép cây ở Đông Nam Á vẫn đang chờ xu hướng   Một thương nhân người HongKong phát biểu với Steel Business Briefing rằng hiện các nhà xuất khẩu cũng như kh&aac..

08/05/2010

Trong tuần này tính từ ngày 03 đến ngày 07/05, giá quặng sắt tại một số nơi ở Trung Quốc diễn biến trái chiều, cụ thể ở miền Bắc, Đông Bắc và Đông Nam giá tăng, trong khi miền Đ&ocir..

08/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

08/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

08/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

08/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

08/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

08/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

08/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

08/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

08/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

08/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

08/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of scrap steel in Zhangjiagang, Jiangsu Province Unit: Yuan/ton product size ..

07/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Russian Coking Coal Price on May 7, 2010 Unit: (yuan/ton;$/ton) Name Spe.  Pl..

07/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Indonesian Coking Coal Price on May 7, 2010 Unit: Yuan/ton Name Spe.  Place o..

07/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Australian Coking Coal Price on May 7, 2010 Unit: (yuan/ton; $/ton) Name Specification ..

07/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) American Coking Coal Price on May 7, 2010 Unit: ($/ton;Yuan/ton) Name Spe.  P..

07/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of metallurgical coke in Houma, Shanxi Province on May 7, 2010 Unit: yuan/ton product spec. ..

07/05/2010

Ngày 02/05, Ngân hàng Trung ương Trung Hoa (PBC) đã chính thức yêu cầu các ngân hàng thương mại của nước này nâng tỉ lệ vốn dự trữ bắt buộc thêm 0,5%, bắt đầu hiệu lực kể ..

07/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of construction steel in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec ..

07/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless coil in Wuxi (202/2B) Unit: Yuan/ton product size(mm) sp..

07/05/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1464 USD ) Market price of stainless sheet in Wuxi (304/2B) Unit: Yuan/ton product size (mm) ..

Hiển thị 48721 đến 48780 trong 63964 (1067 Trang)