Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

19/10/2010

B/L No CONSIGNEE (MARKS) UNIT / Q'TY Q’TY DESCRIPTIONS ..

19/10/2010

B/L No CONSIGNEE (MARKS) UNIT / Q'TY Q’TY DESCRIPTIONS ..

19/10/2010

Giá thép cuộn Mỹ tăng hay giảm? Giới thương nhân Mỹ đều thừa nhận nhu cầu thép cuộn trong nước vẫn duy trì yếu nhưng lại có ý kiến cho rằng thời gian này đang hồi phục trở lại. Nhu cầu chậm..

18/10/2010

Giá thép thế giới tiếp tục giảm nhẹ     Tuần qua, giá phôi thép tài sàn giao dịch kim loại Luân Đôn có thời điểm đạt 490 USD/tấn, tăng 30 USD/tấn so với cuối tuần tr..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Market price of stainless round bar in Shanghai product diameter (mm) spec ..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Market price of iron ore concentrate in Fanzhi, Shanxi Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Market price of billet in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. size ..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) FeMo price rounup (Unit: Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of origin ..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

18/10/2010

Thị trường quặng nhập khẩu Trung Quốc trong tuần từ ngày 11-15/10 Tuần qua, thị trường quặng nhập khẩu của Trung Quốc đã sôi nổi hơn so với tuần trước. Tuy nhiên sự sôi nổi chỉ diễn ra những ngày đầu tuần v&a..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Market price of scrap steel in Tangshan, Hebei Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Market Price of Steel Plate in Shanghai Unit: Yuan/ton56 Product Size(mm) Spec ..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Market price of stainless coil in Wuxi (202/2B) Unit: Yuan/ton product size(mm) sp..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Market price of construction steel in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec ..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Market price of stainless sheet in Wuxi (304/2B) Unit: Yuan/ton product size (mm) ..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Shenyang Unit: Yuan/ton Product Size (mm) ..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Market price of Drawing Wire in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size Spec. ..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Market price of Large and Medium-sized Section in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

18/10/2010

B/L No CONSIGNEE (MARKS) UNIT / Q'TY ..

18/10/2010

M/V: GLORY WISDOM AGENCY : ATLANTIC  DATE: 16/10/10(17H00) ..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton ..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Market price of metallurgical coke in Huaibei, Anhui Province Unit: yuan/ton product spec. ..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Tianjin Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Market price of silicon steel sheet in Wuhan Unit: Yuan/ton, by weight product size ..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Market price of Welded Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Market price of Seamless Steel Pipe in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton Product Size Grade..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Market price of color coated coil in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size Grade ..

18/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Market price of galvanized steel coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec...

18/10/2010

Thép cây của Mỹ đứng ở mức 700 USD/tấn Do bị ảnh hưởng bởi giá phế liệu tăng nên các nhà máy sản xuất thép của Mỹ đưa ra thông báo nâng giá thép cây th&ec..

17/10/2010

B/L No CONSIGNEE (MARKS) UNIT / Q'TY Q’TY DESCRIPTIONS ..

15/10/2010

Tổng quan thị trường thép Trung Quốc trong tuần 41 Trung Quốc đang đối mặt với khả năng bị trừng phạt ở mức cao nhất đối với thương mại của nước này từ Mỹ và châu Âu, hai thị trường xuất khẩu truyền thống lớn nhất,..

15/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1504 USD ) Russian Coking Coal Price on Oct 15, 2010 Unit: (yuan/ton;$/ton) Name Spe.  P..

15/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1504 USD ) Indonesian Coking Coal Price on Oct 15, 2010 Unit: Yuan/ton Name Spe.  Place ..

15/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1504 USD ) Australian Coking Coal Price on Oct 15, 2010 Unit: (yuan/ton; $/ton) Name Specification ..

15/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1504 USD ) American Coking Coal Price on Oct 15, 2010 Unit: ($/ton;Yuan/ton) Name Spe.  ..

15/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1504 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

15/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1504 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

15/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1504 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

15/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1504 USD )   Market price of color coated coil in Shanghai Unit: Yuan/ton product size ..

15/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1504 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Tianjin Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec..

15/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1504 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

15/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1504 USD ) Market price of metallurgical coke in Linfen, Shanxi Province Unit: yuan/ton product spec. ..

15/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1504 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

15/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1504 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

15/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1504 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

Hiển thị 46921 đến 46980 trong 66311 (1106 Trang)