Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

12/10/2010

Thị trường thép tiếp tục xu hướng giảm     Tuần qua, thị trường phôi thép thế giới không có nhiều biến động. Tại sàn giao dịch kim loại Luân Đôn, giá phôi thép ..

12/10/2010

Giá thép dầm hình H khó tăng trong tháng 10 Theo nhận định của Bao Siwen, nhà phân tích của Mysteel về thị trường thép dầm hình H của Trung Quốc sẽ khó tăng trong th&aacut..

11/10/2010

Tổng quan thị trường thép xuất khẩu Trung Quốc Tại hội nghị ở Tokyo, Hiệp hội thép thế giới dự đoán sự phục hồi nhu cầu thép trong năm này tốt sẽ hơn so với những gì được kỳ vọng trước đó. Nhu cầu t..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market price of billet in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. size ..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market price of iron ore concentrate in Tangshan, Hebei Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Russian Coking Coal Price on Oct 11, 2010 Unit: (yuan/ton;$/ton) Name Spe.  P..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Indonesian Coking Coal Price on Oct 11, 2010 Unit: Yuan/ton Name Spe.  Place ..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Australian Coking Coal Price on Oct 11, 2010 Unit: (yuan/ton; $/ton) Name Specification ..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) American Coking Coal Price on Oct 11, 2010 Unit: ($/ton;Yuan/ton) Name Spe.  ..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) FeMo price rounup (Unit: Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of origin ..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market Price of Steel Plate in Shanghai Unit: Yuan/ton56 Product Size(mm) Spec ..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market price of scrap steel in Wuhan, Hubei Province Unit: Yuan/ton product size p..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Tianjin Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market price of silicon steel sheet in Wuhan Unit: Yuan/ton, by weight product size ..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market price of stainless coil in Foshan (201/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market price of stainless sheet in Shanghai (304/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market price of stainless round bar in Shanghai product diameter (mm) spec ..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton Product Size Grade..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market price of color coated coil in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size Grade ..

11/10/2010

Giá quặng nhập khẩu của Trung Quốc tăng 3 USD/tấn tuần qua Dù rơi vào kỳ nghỉ lễ Quốc Khánh, nhưng giá quặng nhập khẩu của Trung Quốc vẫn tăng trong tuần qua. Trong đó, quặng 63.5/63% đã tăng 3 USD/..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market price of construction steel in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec ..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market price of galvanized steel coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec...

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton ..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market price of Drawing Wire in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size Spec. ..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton   Product Size(mm) Spec ..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market price of Large and Medium-sized Section in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market price of Welded Steel Pipe in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market price of Seamless Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

11/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1498 USD ) Market price of metallurgical coke in Shanghai Unit: Yuan/ton product spec.  ..

11/10/2010

Giá HRC trong nước và nhập khẩu tại Italia đều giảm Giá thép cuộn cán nóng HRC sản xuất trong nước và cả nhập khẩu của Italia đã giảm 10-20 EUR/tấn (13-27 USD/tấn) kể từ cuối tháng 09...

09/10/2010

 I.Toàn cảnh thị trường: Tuần nghỉ lễ Quốc Khánh của Trung Quốc kéo dài trong tuần 40 của năm 2010.Thị trườn Trung Quốc ngưng đọng và chờ động thái của tuần 41. Tuần 40 tiếp tục diễn biến như tuần 39 v..

08/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1494 USD ) Russian Coking Coal Price on Oct 8, 2010 Unit: (yuan/ton;$/ton) Name Spe.  Pl..

08/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1494 USD ) Indonesian Coking Coal Price on Oct 8, 2010 Unit: Yuan/ton Name Spe.  Place o..

08/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1494 USD ) Australian Coking Coal Price on Oct 8, 2010 Unit: (yuan/ton; $/ton) Name Specification ..

08/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1494 USD ) American Coking Coal Price on Oct 8, 2010 Unit: ($/ton;Yuan/ton) Name Spe.  P..

08/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1494 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

08/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1494 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

08/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1494 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

08/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1494 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

08/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1494 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

08/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1494 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

08/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1494 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

08/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1494 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

08/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1494 USD ) FeMo price rounup (Unit: Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of origin ..

08/10/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1494 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

Hiển thị 44821 đến 44880 trong 64007 (1067 Trang)