Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

30/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Market price of silicon steel sheet in Wuhan Unit: Yuan/ton, by weight product size ..

30/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Market price of Large and Medium-sized Section in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

30/11/2010

CONSIGNEE (MARKS) UNIT/ Q’TY Q’TY DESCRIPTIONS GW ..

30/11/2010

CHỦ HÀNG MARK LOẠI HÀNG SỐ LƯỢNG TR. LƯỢNG ..

30/11/2010

CHỦ HÀNG MARK LOẠI HÀNG SỐ LƯỢNG TR. LƯỢNG ..

30/11/2010

CHỦ HÀNG MARK LOẠI HÀNG SỐ LƯỢNG TR. LƯỢNG ..

30/11/2010

Chung Hung Steel quyết định giảm giá thép tháng 12 Chung Hung Steel, nhà sản xuất thép của Đài Loan hôm nay đã công bố giá giao dịch trong nước cho tháng 12 tới. Do gi&aacut..

29/11/2010

  I.Toàn cảnh thị trường.    Trong tuần 47, tỷ giá tiếp tục leo thang, giá USD tự do lên mức 21.300 VND đã tăng 100 vnd so với tuần trước.Trong khi đó,ngân hàng lại th&ocir..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Russian Coking Coal Price on Nov 29, 2010 Unit: (yuan/ton;$/ton) Name Spe.  P..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Indonesian Coking Coal Price on Nov 29, 2010 Unit: Yuan/ton Name Spe.  Place ..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Australian Coking Coal Price on Nov 29, 2010 Unit: (yuan/ton; $/ton) Name Specification ..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) American Coking Coal Price on Nov 29, 2010 Unit: ($/ton;Yuan/ton) Name Spe.  ..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) FeMo price rounup (Unit: Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of origin ..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of billet in Henan Province Unit: Yuan/ton product size spec. ..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of scrap steel in Wuhan, Hubei Province Unit: Yuan/ton product size p..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of stainless coil in Foshan (201/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of Drawing Wire in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size Spec. ..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of construction steel in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec ..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Tianjin Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of stainless sheet in Wuxi (304/2B) Unit: Yuan/ton product size (mm) ..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Shenyang Unit: Yuan/ton Product Size (mm) ..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton ..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton Product Size Grade..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of metallurgical coke in Liu Panshui, Guizhou Province Unit: yuan/ton product spec. ..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market Price of Steel Plate in Shanghai Unit: Yuan/ton56 Product Size(mm) Spec ..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of Welded Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of Seamless Steel Pipe in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of stainless round bar in Wuxi, Jiangsu Province product diameter (mm) ..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of silicon steel sheet in Wuhan Unit: Yuan/ton, by weight product size ..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of Large and Medium-sized Section in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of galvanized steel coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec...

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of color coated coil in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size Grade ..

29/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1499 USD ) Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

29/11/2010

Giá thép  của Hebei Steel giao dịch tháng 12 có khả năng giảm nhẹ hoặc duy trì ổn định so với giao dịch tháng 11. Tuần trước, Hebei Iron & Steel Group đã đưa ra mức giá thép tấm v&a..

26/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Russian Coking Coal Price on Nov 26, 2010 Unit: (yuan/ton;$/ton) Name Spe.  P..

26/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Indonesian Coking Coal Price on Nov 26, 2010 Unit: Yuan/ton Name Spe.  Place ..

26/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Australian Coking Coal Price on Nov 26, 2010 Unit: (yuan/ton; $/ton) Name Specification ..

26/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) American Coking Coal Price on Nov 26, 2010 Unit: ($/ton;Yuan/ton) Name Spe.  ..

26/11/2010

Tổng quan thị trường thép Trung Quốc trong tuần 47 Sự nỗ lực thắt chặt thị trường tiền tệ của Bắc Kinh để tuyên chiến với lạm phát càng gia tăng thêm sự quan ngại đối với đầu tư vào thị trường xây dựng..

26/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of ..

26/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) FeMo price rounup (Unit: Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of origin ..

26/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

26/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

26/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

26/11/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1503 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

Hiển thị 43441 đến 43500 trong 64036 (1068 Trang)