Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

20/12/2010

I.Toàn cảnh thị trường.  Tuần thứ 50 trôi qua vẫn là những tin nóng về lãi suất và tỷ giá USD.Có thể nói trong tuần vừa rồi, tỷ giá tạm thời tương đối ổn định.Tỷ giá tr..

20/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Market price of galvanized steel coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec...

20/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton   Product ..

20/12/2010

B/L No CONSIGNEE (MARKS) UNIT / Q'TY Q’TY DESCRIPTIONS ..

20/12/2010

B/L No CONSIGNEE (MARKS) UNIT / Q'TY Q’TY DESCRIPTIONS ..

20/12/2010

      PETRO VN 13 PCS 13 PIPE OF PROJECT BIEN..

20/12/2010

Tokyo Steel nâng giá thép dầm hình H tháng 01 tới Nhà sản xuất thép xây dựng lớn nhất Nhật Bản - Tokyo Steel cho biết sẽ nâng giá tất cả các sản phẩm giao tháng 01 do..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Market price of billet in Henan Province Unit: Yuan/ton product size spec. ..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 17% VAT Product Grade Place of ..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) FeMo price rounup (Unit: Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of origin ..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Market price of scrap steel in Benxi, Liaoning Province Unit: Yuan/ton product size ..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Indonesian Coking Coal Price on Dec 17, 2010 Unit: Yuan/ton Name Spe.  Place ..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Russian Coking Coal Price on Dec 17, 2010 Unit: (yuan/ton;$/ton) Name Spe.  P..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) American Coking Coal Price on Dec 17, 2010 Unit: ($/ton;Yuan/ton) Name Spe.  ..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Australian Coking Coal Price on Dec 17, 2010 Unit: (yuan/ton; $/ton) Name Specification ..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Market price of metallurgical coke in Huaibei, Anhui Province Unit: yuan/ton product spec. ..

17/12/2010

Tổng hợp thị trường thép thế giới trong tuần 51 Sau khi thị trường thép châu Á lắng đọng hơn trong tuần này, thị trường thép các khu vực khác dù vẫn giữ được đà tăng nhưng đ&atil..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) Spec ..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Market price of stainless coil in Wuxi (202/2B) Unit: Yuan/ton product size(mm) sp..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD )  Market price of stainless sheet in Shanghai (304/2B) Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Market price of stainless round bar in Shanghai product diameter (mm) spec ..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD )  Market price of Welded Steel Pipe in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Market price of Seamless Steel Pipe in Shanghai Unit: Yuan/ton Product Size(OD*W.T)mm ..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Market price of construction steel in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec ..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size (mm) S..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Market Price of Steel Plate in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size (mm) Spec ..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Market price of silicon steel sheet in Hangzhou Unit: Yuan/ton product size spec ..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Market price of color coated coil in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size Grade ..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD )  Market price of Large and Medium-sized Section in Beijing Unit: Yuan/ton Product Size(mm) ..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Market price of galvanized steel coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size spec...

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Market price of H-beam in Beijing Unit: Yuan/ton   Product ..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai Unit: Yuan/ton ..

17/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton Product Size Grade..

17/12/2010

 Theo thông tin chúng tôi vừa cập nhật được giá chào thép cuộn cán nóng mỏng từ..

17/12/2010

Nhu cầu thép cây Ai Cập mạnh, nguồn cung được thắt chặt Theo nguồn tin từ thị trường thép thanh Ai Cập cho biết, do quan ngại chi phí nguyên liệu thô tiếp tục tăng mạnh trong thời gian tới nên các ..

16/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Russian Coking Coal Price on Dec 16, 2010 Unit: (yuan/ton;$/ton) Name Spe.  P..

16/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Indonesian Coking Coal Price on Dec 16, 2010 Unit: Yuan/ton Name Spe.  Place ..

16/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Australian Coking Coal Price on Dec 16, 2010 Unit: (yuan/ton; $/ton) Name Specification ..

16/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) American Coking Coal Price on Dec 16, 2010 Unit: ($/ton;Yuan/ton) Name Spe.  ..

16/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 17% VAT Product Grade Place of ..

16/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) FeMo price rounup (Unit: Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of origin ..

16/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin..

16/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

16/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. p..

16/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

16/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

16/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of o..

16/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

16/12/2010

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1501 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

Hiển thị 42901 đến 42960 trong 64036 (1068 Trang)