Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market price of scrap steel in Ma'anshan, Anhui Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

05/08/2011

Nhìn chung, thị trường thép nội địa Trung Quốc tuần này tương đối khởi sắc, giá vẫn theo đà tăng và giao dịch được cho là dồi dào hơn tuần trước, do người dùng trực tiếp đã chịu t&..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market price of steel making pig iron in Tangshan, Hebei Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Aug 5,2011 Market price of stainless round bar in Wuxi product diameter (mm) spec ..

05/08/2011

Tổng quan thị trường thép thế giới tuần 31 Thị trường thép thế giới tuần này chủ yếu tập trung vào các diễn biến ở Châu Á, còn Châu Âu và một số khu vực khác  đang..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market price of casting pig iron in Wu'an, Hebei Province Unit: Yuan/ton ..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market Price of CR Strip in Bazhou   Unit: Yuan/ton   Product Size(mm) ..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market price of non-oriented silicon steel sheet in Wuxi   Unit: Yuan/tonne Product Size ..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market price of stainless sheet in Wuxi (316L/2B)   Unit: Yuan/ton   product spec. ..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market price of stainless coil in Wuxi (202/2B)   Unit: Yuan/ton product size(mm) ..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market price of CR sheet in Shanghai   Unit: Yuan/ton product size spec. ..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market price of HR coil in Shanghai   Unit: Yuan/ton Product size spec. ..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market price of Welded Steel Pipe in Shanghai   Unit: Yuan/ton   Product Size(OD*W.T) ..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market price of Seamless Steel Pipe in Shanghai   Unit: Yuan/ton   Product Size(OD*W.T)mm ..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market price of iron ore concentrate in Tangshan, Hebei Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market price of construction steel in Guangzhou   Unit: Yuan/ton product size ..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market price of galvanized steel coil in Tianjin   Unit: Yuan/ton product size ..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing   unit: Yuan/ton Product Size ..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Mo concentrate price roundup   (Unit: Yuan/MTU, incl. 17% VAT) Product Grade ..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market price of color coated coil in Shanghai   Unit: Yuan/ton product size ..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Russian Coking Coal Price Unit: (yuan/tonne, VAT inclusive) Name Spec.  Place..

05/08/2011

Trung Quốc Giá phôi tại thị trường Trung Quốc đã thiết lập kỷ lục mới trong tuần này, nhưng trong hai ngày qua, giá bắt đầu có sự điều chỉnh giảm nhẹ. Tại thành phố Đường Sơn (Hà Bắ..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) FeMo price rounup (Unit: Yuan/tonne, incl.17% VAT) product spec. place of ori..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) American Coking Coal Price American Coking Coal Price   Name Spec.  ..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place o..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) FeV price rounup   (Unit: Yuan/tonne, incl.17% VAT) product spec. place of ..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. ..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD )  Australian Coking Coal Price Unit: (yuan/tonne, VAT inclusive) Name Specification ..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT)   product spec. ..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Indonesian Coking Coal Price Unit: yuan/tonne Name Spec.  Place of origin..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup   (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. ..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT. p..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place of origin ..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/tonne, incl. VAT) product spec. place of orig..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market price of metallurgical coke in Huaibei, Anhui Province Unit: yuan/tonne Product Spec. ..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market price of Drawing Wire in Shanghai   Unit: Yuan/ton   Product Size ..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market price of Boiler & Vessel Plate in Shanghai   Unit: Yuan/tonne   Product Size(mm) ..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market Price of Steel Plate in Shanghai   Unit: Yuan/tonne Product Size(mm) ..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market Price of Shipbuilding Plate in Shanghai   Unit: Yuan/tonne   Product Size(mm) ..

05/08/2011

 ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market price of billet in Henan Province Unit: Yuan/ton product size spec. ..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market price of Large and Medium-sized Section in Beijing   Unit: Yuan/ton   Product Size(mm) ..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market price of Bulb Steel in Guangzhou   Unit: Yuan/ton   Product Size(mm) ..

05/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD ) Market price of Cold-formed Steel in Shanghai   Unit: Yuan/ton ..

05/08/2011

 ( Tỉ giá: 1NDT = 0.1551 USD )  Market price of H-beam in Guangzhou   Unit: Yuan/ton   product size(mm) ..

05/08/2011

Lạm phát Trung Quốc khả năng kích thích đợt tăng lãi suất khác Một nhà kinh tế Trung Quốc dự báo chỉ số tiêu dùng của cả nước (CPI) trong tháng 07 khả năng vượt mức cao hồi th&aacu..

05/08/2011

Trung Quốc: giá FeCr nội địa lẫn nhập khẩu tăng vọt Giá ferro-chrome hàm lượng carbon cao tại thị trường giao ngay Trung Quốc đã chạm ngưỡng 8/500-8/600 NDT/tấn (1.320-1.336 USD/tấn),(giao trong nước, 50% Cr, gồm VAT) tuầ..

04/08/2011

Trung Quốc Trước tốc độ thi công nhanh chóng của các công trình xây nhà bình dân cộng với sự phát triển của các ngành sản xuất, hiệp hội sản xuất thép ống (CSPA) ..

04/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1553 USD ) Market price of billet in Tangshan, Hebei Province Unit: Yuan/ton  product size ..

04/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1553 USD ) Market price of metallurgical coke in Tangshan, Hebei Province Unit: yuan/tonne Product Spec. ..

04/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1553 USD )   Market price of steel making pig iron in Tangshan, Hebei Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

04/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1553 USD ) Market Price of CR Strip in Bazhou   Unit: Yuan/ton   Product Size(mm) ..

04/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1553 USD ) Market price of casting pig iron in Wu'an, Hebei Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

04/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1553 USD ) Market price of non-oriented silicon steel sheet in Wuxi   Unit: Yuan/tonne Product Size ..

04/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1553 USD ) Aug 4,2011 Market price of stainless round bar in Shanghai product diameter (mm) sp..

04/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1553 USD ) Market price of HR coil in Shanghai   Unit: Yuan/ton Product size spec. ..

04/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1553 USD ) Market price of iron ore concentrate in Tangshan, Hebei Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

04/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1553 USD ) Market price of CR sheet in Chongqing   Unit: Yuan/ton product size spec. ..

04/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1553 USD ) Market price of scrap steel in Benxi, Liaoning Province Unit: Yuan/ton ..

04/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1553 USD ) Market price of stainless sheet in Shanghai (304/2B)   Unit: Yuan/ton   Product Size(mm) ..

04/08/2011

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1553 USD ) Market price of construction steel in Shanghai   Unit: Yuan/ton product size ..

Hiển thị 36721 đến 36780 trong 64114 (1069 Trang)