Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Bản tin VIP

Bản tin VIP Sắt Thép

11/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origi..

11/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of o..

11/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of..

11/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

11/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

11/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Market price of scrap steel in Zhangjiagang, Jiangsu Province Unit: Yuan/ton product size ..

11/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Market price of iron ore concentrate in Beipiao, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

11/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Market price of billet in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. size ..

11/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Market price of stainless sheet in Wuxi (304/2B) Unit: Yuan/ton product size (mm) ..

11/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Market price of stainless round bar in Foshan product diameter (mm) spec ..

11/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Market price of silicon steel sheet in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size Spec..

11/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Market price of HR coil in Shanghai Unit: Yuan/ton Product size spec. ..

11/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton product size grad..

11/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Market price of galvanized steel coil in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spe..

11/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Market price of stainless coil in Shanghai (304/2B) Unit: Yuan/ton  product size (mm) ..

11/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Market price of color coated coil in Shanghai Unit: Yuan/ton product size grade ..

11/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

11/02/2009

Hôm nay   Giá HRC thế giới là                 : 541$/tấn Giá thép xây dựng thế giới là: 540$/tấn   Giá..

11/02/2009

Ngành kim loại cơ bản của Trung Quốc đang mạnh lên một chút sau nhiều tháng liên tiếp nhu cầu và tồn kho giảm.Một số nhà cung cấp nguyên vật liệu và các nhà nghiên cứu th..

11/02/2009

Nửa đầu năm nay được xem là thời điểm khó khăn nhất của ngành thép cũng như là thời điểm quan trọng nhất để đi vào hoạt động ổn định với những hiệu quả từ các chính sách đầu tư phá..

11/02/2009

  PTI đưa tin, bộ thép Ấn Độ đã đề nghị tăng thuế nhập khẩu đối với một số hạng mục thép lên 15% để bảo vệ ngành thép trong nước khỏi hàng hóa rẻ bán phá giá từ c&aacut..

10/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Market price of metallurgical coke in Houma, Shanxi Province Unit: yuan/ton product spec. ..

10/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Market price of billet in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. size ..

10/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

10/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

10/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) FeMo price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of o..

10/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Mo concentrate price roundup Unit: Yuan/MTU, incl. 13% VAT Product Grade Place of..

10/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) FeNb price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origi..

10/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) FeSi price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

10/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

10/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of ..

10/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of ..

10/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

10/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Medium and low carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

10/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Low and trace carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. ..

10/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Market price of scrap steel in Anyang, Henan Province Unit: Yuan/ton product size ..

10/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Market price of silicon steel sheet in Guangzhou Unit: Yuan/ton Product Size Spec..

10/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Market price of HR coil in Beijing Unit: Yuan/ton product size grade ..

10/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Market price of galvanized steel sheet in Boxing unit: Yuan/ton product size grad..

10/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Market price of galvanized steel coil in Shanghai Unit: Yuan/ton product size spe..

10/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Market price of color coated coil in Shanghai Unit: Yuan/ton product size grade ..

10/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Market price of CR sheet in Chongqing Unit: Yuan/ton product size spec. ..

10/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Market price of stainless sheet in Wuxi (304/2B) Unit: Yuan/ton product size (mm) ..

10/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Market price of stainless coil in Wuxi (202/2B) Unit: Yuan/ton product size(mm) s..

10/02/2009

  Giá thép trong nước đã tăng 12 tuần liên tiếp từ giữa tháng 11/2008,theo thống kê từ Mysteel.   “Giá các sản phẩm thép trong nước đã liên tục tăng trở lại ..

10/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Market price of stainless round bar in Foshan product diameter (mm) spec ..

10/02/2009

Giá phế liệu bị áp lực do nhu cầu ở Bắc Âu yếu   Giá phế liệu Bắc Âu sẽ giảm trong tháng hai do nhu cầu trong khu vực yếu và thiếu vắng hoạt động xuất khẩu,theo các nhà thương mại ch..

10/02/2009

    Theo tin đã đưa, thị trường thép tấm xuất khẩu Trung Quốc đã có những mức tăng rõ rang so với cuối tháng 1 và đã có một số giao dịch xuất khẩu diễn ra.   Tại thị tr..

10/02/2009

Đã có sự cải thiện trên thị trường thép trong nước Trung Quốc đối với tất cả các loại sản phẩm trừ thép cán nóng HRC. Tốc độ hồi phục của thị trường trong thời gian hiện tại có vẻ nổi trộ..

10/02/2009

Giá các sản phẩm thép tiếp tục tăng sau tết.Chỉ số giá thép Trung Quốc (MyspiC) là 145.7,tăng 4.2% so với tháng trước.MyspiC các sản phẩm thép cán là 127.3,tăng 2.7% so với ..

09/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Market price of metallurgical coke in Houma, Shanxi Province Unit: yuan/ton product spec. ..

09/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Market price of steel making pig iron in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

09/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Market price of casting pig iron in Harbin, Heilongjiang Province Unit: Yuan/ton product spec. ..

09/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Market price of billet in Fujian Province Unit: Yuan/ton product spec. size ..

09/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Market price of iron ore concentrate in Benxi, Liaoning Province (unit: yuan/ton) product spec. ..

09/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) Market price of stainless scrap in Tianjin product spec. price (yuan/ton) ..

09/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) FeV price roundup (Unit: 10,000 Yuan/ton, incl.17% VAT) product spec. place of or..

09/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) High carbon FeCr price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of ..

09/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) High carbon FeMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of ..

09/02/2009

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1463USD ) SiMn price roundup (Unit: Yuan/ton, incl.17%) product spec. place of origin ..

Hiển thị 62401 đến 62460 trong 64343 (1073 Trang)