Bảng giá Thép Tây Đô Áp dụng từ 25/02/2010
BẢNG GIÁ THÉP XÂY DỰNG (Áp dụng từ ngày 25-02-2010) |
Sản phẩm | Mác Thép | Giá bán (đ/Kg) |
Giá bán chưa thuế VAT | Giá bán có thuế VAT |
Thép cuộn | Ø 6 | CT3 | 11.450,0 | 12.595,0 | Ø 8 | CT3 | 11.400,0 | 12.540,0 | Ø 10 | CT3 | 11.400,0 | 12.540,0 | |
Thép thanh vằn | Ø 10 | CT5-SD295A | 12.050,0 | 13.255,0 | Ø 12 | CT5-SD295A | 12.050,0 | 13.255,0 | Ø 14 | CT5-SD295A | 12.050,0 | 13.255,0 | Ø 16 | CT5-SD295A | 12.050,0 | 13.255,0 | Ø 18 | CT5-SD295A | 12.050,0 | 13.255,0 | Ø 20 | CT5-SD295A | 12.050,0 | 13.255,0 | Ø 22 | CT5-SD295A | 12.050,0 | 13.255,0 | Ø 25 | CT5-SD295A | 12.050,0 | 13.255,0 | Ø 18 | SD390 | 12.050,0 | 13.255,0 | Ø 20 | SD390 | 12.050,0 | 13.255,0 | Ø 22 | SD390 | 12.050,0 | 13.255,0 | Ø 25 | SD390 | 12.050,0 | 13.255,0 | |
Ghi chú : |
• Giá bán trên là giá giao hàng tại Công ty Thép Tây Đô. | • Các sản phẩm của Công ty Thép Tây Đô đã được Cơ quan Tổng cục Tiêu chuẩn, Đo lường và chất lượng cấp giấy chứng nhận đăng ký độc quyền nhãn hiệu hàng hóa. Trên thân sản phẩm thép thanh vằn có hình và chữ số đường kính của thanh thép. | |
Xem chi tiết tại www.theptaydo.com